Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
CCN Cộng có nhớ Dễ 1.00 18.6% 149
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1.00 9.0% 124
RO2INT Đổi số La Mã Dễ 1.00 36.2% 120
HY008 Dãy ước Dễ 1.00 20.0% 18
HY006 Josephus Dễ 1.00 10.0% 2
HY005 Dãy con có tổng nhỏ nhất Dễ 1.00 11.4% 12
HY004 Điểm tâm Dễ 1.00 9.8% 4
HY003 Đường tròn nhỏ nhất Dễ 1.00 25.0% 1
HY002 Bảng tần số Dễ 1.00 50.6% 44
HY001 Trung Bình Dễ 1.00 18.1% 12
LTC_2C Bộ ba hoàn hảo (bản trung bình) Dễ 1.00 11.5% 56
LTC_2B Clone run 1 Dễ 1.00 31.9% 65
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1.00 31.5% 111
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0.00 61.8% 103
LTC_1A Nén xâu Dễ 1.00 26.1% 128
LTC_1C Bội chung của dãy Trung Bình 2.00 22.6% 32
LTC_1B Trái phải Dễ 1.00 33.3% 64
LTC_1D Đường đi xa nhất Trung Bình 1.00 44.9% 45
LOJ167 Chỉ số hoán vị Trung Bình 1.00 18.5% 3
LOJ164 Làm tròn số 2 Dễ 1.00 16.2% 12
LOJ119 Đường đi ngắn nhất Dễ 1.00 52.5% 17
LOJ103 Chuỗi trong chuỗi Dễ 1.00 11.1% 4
LOJ102 Luồng cực đại với chi phí nhỏ nhất Dễ 1.00 40.0% 2
LOJ101 Luồng cực đại Dễ 1.00 22.2% 2
LOJ100 Nhân ma trận Dễ 1.00 50.0% 2
DEQUE Hàng đợi 2 đầu Trung Bình 2.00 54.5% 10
LOJ160 Bài toán chiếc ba lô Dễ 1.00 66.7% 2
CHIAKEO2 Chia kẹo (bản trung) Trung Bình 1.00 0.9% 1
FUHO Đi học nghề phụ hồ Dễ 1.00 21.6% 8
YUGIBH Yugi bán hàng Dễ 1.00 20.0% 2
OAKS Rừng cây sồi Trung Bình 1.00 28.6% 1
DEMNT Cặp số nguyên tố Dễ 1.00 3.0% 3
TPSL Tổng n trên dãy Dễ 1.00 10.6% 6
DHAPPY Điểm happy Dễ 1.00 61.4% 32
DLCT Đu lít contest Dễ 1.00 10.9% 22
SCP Đếm số chính phương Dễ 1.00 36.7% 42
PHONGHOP Phòng họp Trung Bình 1.00 8.1% 6
NTDX Số nguyên tố đối xứng Trung Bình 1.00 10.3% 10
TIMDUONG Tìm bước nhảy tàu vũ trụ Trung Bình 1.00 0.0% 0
LUCKY May mắn Khó 1.00 5.6% 1
DELARR Xoá dãy Trung Bình 1.00 22.2% 7
DEM4 Bài toán đếm 4 Dễ 1.00 0.0% 0
DEM5 Bài toán đếm 5 Dễ 1.00 3.4% 1
LC1 Bộ ba số Dễ 1.00 75.6% 29
TIMUOC Tìm ước của 1 số Dễ 1.00 0.0% 0
LC2 Tổng các số Fibonacci Dễ 1.00 15.7% 7
LC3A Đánh máy nhanh Dễ 1.00 25.3% 15
DBS Dãy ba số Dễ 1.00 25.0% 2
PHANBUDX Phần bù xâu đối xứng Khó 2.00 40.0% 1
QUEEN Quân hậu Khó 2.00 0.0% 0