Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
HNUE_KTXS Kiểm tra lại bài Xổ số (sửa lại thành nhập xuất bàn phím, màn hình) Uncategorized 1.00 5.3% 10
HNUE_2023TH9_TSNT 2023 Thanh Hoá 9 - THCS - Thừa số nguyên tố Uncategorized 1.00 19.6% 194
HNUE_TONG A + B Uncategorized 1.00 75.1% 306
QH_242 Ký tự chung Uncategorized 3.00 33.5% 62
QH_245 Xếp bi vào hộp Uncategorized 3.00 8.8% 14
HNUE_TPRIME Số T-PRIME Uncategorized 1.00 17.7% 65
HNUE_SDB Số đặc biệt Uncategorized 1.00 17.5% 42
HNUE_TONG_FUNCTION_SIGNATURE A + B (Function Signature) Uncategorized 1.00 15.7% 4
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1.00 47.6% 9334
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1.00 46.3% 8424
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1.00 67.1% 8189
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1.00 21.6% 5883
CB05 Tìm số dư Dễ 1.00 70.2% 6963
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1.00 55.5% 6603
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1.00 33.1% 5478
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1.00 49.6% 5970
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1.00 67.0% 6186
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1.00 50.6% 5857
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1.00 63.0% 5618
DK04 Làm tròn số Dễ 1.00 22.9% 3986
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1.00 20.7% 4765
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1.00 33.2% 4039
DK07 Giải phương trình Dễ 1.00 15.4% 2692
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1.00 26.8% 3160
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1.00 24.7% 3228
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1.00 33.8% 2979
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1.00 64.6% 4457
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1.00 67.8% 3865
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1.00 60.7% 4492
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1.00 43.0% 3967
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1.00 50.0% 3045
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1.00 61.8% 3743
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1.00 26.9% 2419
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1.00 58.1% 3941
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1.00 33.4% 2476
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1.00 24.2% 3454
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1.00 23.9% 2733
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1.00 39.4% 3119
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1.00 36.3% 2851
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1.00 24.5% 2210
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1.00 40.8% 2335
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1.00 49.6% 2595
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1.00 20.9% 2202
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1.00 69.7% 2300
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1.00 41.5% 2192
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1.00 49.0% 3347
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1.00 23.7% 2471
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1.00 29.3% 2397
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1.00 52.0% 2803
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1.00 68.7% 2717