Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 48,9% 5133
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 47,3% 4553
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 69,8% 4428
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,1% 3090
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,2% 3858
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,4% 3604
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 32,9% 2969
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,4% 3303
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 68,1% 3395
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,2% 3197
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3156
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,3% 2122
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,4% 2557
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,2% 2143
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,4% 1298
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,2% 1561
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,5% 1663
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,1% 1494
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 66,6% 2446
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,7% 2199
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,9% 2501
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,4% 2112
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,4% 1566
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,1% 2124
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 24,2% 1232
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 60,8% 2147
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,5% 1214
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,2% 1796
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,2% 1832
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1418
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,7% 1673
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 36,0% 1474
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,1% 1165
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,8% 1220
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,3% 1357
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,4% 1565
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,7% 1203
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,5% 1186
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 38,9% 1159
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,6% 1054
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,3% 1778
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 21,7% 1203
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 26,9% 1215
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,7% 1498
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,1% 1398
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,3% 1239
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,5% 1055
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,6% 926
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 29,9% 1083
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,2% 1540