Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
HNUE_KTXS Kiểm tra lại bài Xổ số (sửa lại thành nhập xuất bàn phím, màn hình) Uncategorized 1.00 6.4% 9
HNUE_2023TH9_TSNT 2023 Thanh Hoá 9 - THCS - Thừa số nguyên tố Uncategorized 1.00 17.8% 136
HNUE_TONG A + B Uncategorized 1.00 63.3% 36
QH_242 Ký tự chung Uncategorized 3.00 41.7% 8
QH_245 Xếp bi vào hộp Uncategorized 3.00 20.0% 6
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1.00 49.1% 6323
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1.00 47.4% 5620
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1.00 69.3% 5464
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1.00 21.0% 3836
CB05 Tìm số dư Dễ 1.00 71.4% 4745
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1.00 58.1% 4440
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1.00 33.8% 3698
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1.00 50.6% 4070
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1.00 68.0% 4202
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1.00 50.9% 3935
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1.00 62.9% 3835
DK04 Làm tròn số Dễ 1.00 22.8% 2686
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1.00 20.2% 3193
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1.00 34.9% 2689
DK07 Giải phương trình Dễ 1.00 14.6% 1690
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1.00 26.2% 2081
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1.00 24.3% 2121
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1.00 34.0% 1926
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1.00 65.2% 3007
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1.00 69.5% 2720
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1.00 62.6% 3085
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1.00 42.9% 2703
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1.00 50.5% 2010
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1.00 62.1% 2627
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1.00 25.8% 1606
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1.00 59.7% 2695
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1.00 33.1% 1633
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1.00 23.3% 2382
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1.00 24.3% 1809
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1.00 40.5% 2163
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1.00 35.8% 1892
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1.00 24.6% 1493
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1.00 40.1% 1565
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1.00 50.0% 1760
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1.00 22.4% 1567
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1.00 68.0% 1532
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1.00 40.4% 1524
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1.00 50.0% 2261
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1.00 23.1% 1597
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1.00 28.4% 1593
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1.00 52.1% 1890
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1.00 71.3% 1833
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1.00 29.8% 1661
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1.00 45.0% 1408
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1.00 47.5% 1310