Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
TRIPLETS So sánh bộ ba số Dễ 1,00 69,6% 186
LARES Táo quân Dễ 1,00 39,4% 95
CASTING Chọn vai Dễ 1,00 29,3% 22
PATH Đường đi trên mặt phẳng tọa độ Dễ 1,00 16,8% 31
RESTAURANT Nhà hàng bánh ngọt Dễ 1,00 46,9% 40
WATER Đổ nước Dễ 1,00 15,1% 21
STUDENTS Tính điểm học sinh Dễ 1,00 66,7% 81
PLANT Trồng cây Dễ 1,00 63,7% 77
BOOK Đọc sách Dễ 1,00 58,1% 29
KANGAROO Bước nhảy KANGAROO Dễ 1,00 69,4% 41
CATS Mèo đuổi chuột Dễ 1,00 56,6% 53
BUS Chờ xe buýt Dễ 1,00 53,3% 30
CRED Dãy số tổng các chữ số Dễ 1,00 37,6% 61
MAXTRI Số lớn nhất tạo thành Dễ 1,00 76,0% 137
PRODUCT Tích các số Dễ 1,00 20,8% 21
EQUA Giải phương trình 1 Dễ 1,00 18,5% 28
SOLVE Giải phương trình 2 Dễ 1,00 26,1% 25
UOCSO Đếm số ước Dễ 1,00 38,5% 224
NGTO Phân tích thành tổng hai số nguyên tố Dễ 1,00 44,1% 119
ANGRY Giáo sư nổi giận Dễ 1,00 49,3% 69
TICKETS Mua vé xe buýt Dễ 1,00 26,1% 42
SHISHO Biển số nguyên tố Dễ 1,00 43,8% 140
ROTATION Xoay mảng Dễ 1,00 33,6% 102
PRIMECNT Đếm số nguyên tố Dễ 1,00 32,8% 49
EXPRESS Biểu thức Dễ 1,00 25,7% 9
INCSEG Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất Dễ 1,00 42,9% 153
IP Số IP của nhân viên Dễ 1,00 25,8% 113
SOCK Ghép đôi tất màu Dễ 1,00 73,5% 112
PAPER Các tấm bìa Dễ 1,00 57,5% 20
MADIST Khoảng cách MANHATTAN Dễ 1,00 65,1% 58
RELATION Bội số Dễ 1,00 26,6% 19
MAXSUM2 Tổng tiền tố Dễ 1,00 44,2% 68
MEDICINE Ghép tên thuốc Dễ 1,00 70,5% 157
MOWLAWN Dọn dẹp khu vườn Dễ 1,00 18,8% 14
PHOTO Chụp ảnh Dễ 1,00 5,9% 1
DIEUNHAY Điệu nhảy Dễ 1,00 1,5% 1
MINPOS Vị trí nhỏ nhất Dễ 1,00 21,6% 200
CHANGE Change Dễ 1,00 18,8% 24
ACCEPTED Chênh lệch tối đa Dễ 1,00 50,8% 86
SCANNER Kính phóng đại Dễ 1,00 73,1% 50
STONEFROG1 Chú ếch và hòn đá 1 Dễ 1,00 48,3% 239
STONEFROG2 Chú ếch và hòn đá 2 Dễ 1,00 39,9% 176
VACATION Kì nghỉ của Kaninho Dễ 1,00 41,6% 103
KNAPSACK1 Bài toán Balo 1 Dễ 1,00 25,4% 227
KNAPSACK2 Bài toán Balo 2 Dễ 1,00 16,4% 70
ABC042_A Iroha và Haiku Dễ 1,00 64,4% 168
ABC042_B Iroha và chuỗi ký tự Dễ 1,00 72,9% 82
ABC051_A Thơ Haiku Dễ 1,00 86,0% 313
ABC051_B Tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 40,3% 65
MUSHROOM Hái nấm Dễ 1,00 27,7% 31