Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
THPTTD_78 Tổng giai thừa Trung Bình 7,00 16,7% 33
THPTTD_79 Điểm thưởng Trung Bình 7,00 37,5% 71
THPTTD_80 Xâu con chung Trung Bình 6,00 28,1% 43
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 18,5% 25
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 14,6% 39
THPTTD_83 Cách nhiệt _LS Trung Bình 5,00 31,2% 53
THPTTD_84 Xâu con đối xứng_LS Trung Bình 4,00 34,7% 60
THPTTD_85 Ba ước số nguyên tố _VP10 Trung Bình 7,00 19,6% 66
THPTTD_86 Bật tắt điều hoà_VP10 Trung Bình 6,00 57,8% 47
THPTTD_87 Mật khẩu _VP10 Trung Bình 7,00 8,7% 10
THPTTD_88 Số đẹp_04 Dễ 7,00 28,8% 84
THPTTD_89 số nguyên tố _04 Dễ 7,00 25,9% 158
THPTTD_90 Miền 0 Trung Bình 6,00 50,5% 36
THPTTD_91 Phần tử yên ngựa Trung Bình 7,00 14,7% 27
THPTTD_92 sắp xếp xâu Trung Bình 7,00 16,6% 31
THPTTD_93 Số Nasty Trung Bình 6,00 44,7% 34
THPTQH_DANANG4 HỘI BÁO XUÂN Trung Bình 1,00 1,1% 1
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 39,8% 226
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 34,2% 120
THPTQH_DODEP ĐÀ NẴNG ĐỘ ĐẸP Trung Bình 1,00 28,6% 51
THPTQH_122 ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG Trung Bình 1,00 1,4% 3
THPTQH_123 TÁCH XÂU Trung Bình 1,00 6,3% 2
THPTQH_124 KHU VƯỜN KÌ DIỆU Trung Bình 1,00 33,7% 21
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 15,6% 63
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 12,6% 36
THPTTD_96 Tô màu tranh Trung Bình 5,00 34,6% 25
THPTTD_97 Dãy nguyên tố cùng nhau Trung Bình 4,00 23,4% 62
THPTQH_125 DÃY SỐ ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 6,0% 3
THPTQH_126 ĐIỂM THƯỞNG ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 8,3% 1
THPTQH_127 Ô TÔ BAY ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 11,8% 2
THPTQH_128 CHUYỂN ĐỔI Trung Bình 1,00 27,6% 66
THPTQH_129 MUA VÉ Trung Bình 1,00 34,4% 29
THPTQH_130 BFS THƯ GIÃN Trung Bình 1,00 33,3% 51
THPTQH_131 ĐÀN BÒ Trung Bình 1,00 37,5% 30
THPTQH_132 LUCKY LẠI MAY MẮN Trung Bình 1,00 20,5% 8
THPTTD_98 1.Chuẩn hoá xâu Dễ 7,00 15,7% 55
THPTTD_99 2.Đếm sỏi Trung Bình 7,00 19,0% 55
THPTTD_100 3.Hoán Vị Trung Bình 6,00 20,5% 13
THPTQH_133 Bình Phước 4 Trung Bình 5,00 7,3% 6
THPTQH_134 Bình Phước 3 Trung Bình 5,00 20,8% 73
THPTQH_135 Bình Phước 1 Trung Bình 5,00 44,1% 152
THPTQH_136 Bình Phước 2 Trung Bình 5,00 44,1% 133
THPTTD_101 Profact_biểu diễn dưới dạng tích giai thừa Trung Bình 7,00 3,7% 7
THPTQH_138 SỐ ĐẶC BIỆT NAM ĐỊNH 9 Dễ 2,00 48,5% 131
THPTTD_102 Thay chữ số Dễ 10,00 35,9% 227
THPTTD_103 Tính chẵn lẻ Dễ 10,00 32,7% 178
THPTTD_104 Số tam giác Dễ 10,00 41,2% 185
THPTTD_105 Tôm và Jerry Dễ 10,00 33,1% 150
THPTTD_106 Tổng các chữ số_200 Dễ 10,00 38,6% 202
THPTTD_107 Tìm ước Dễ 10,00 43,6% 117