Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
THPTTD_78 Tổng giai thừa Trung Bình 7,00 16,1% 29
THPTTD_79 Điểm thưởng Trung Bình 7,00 36,6% 67
THPTTD_80 Xâu con chung Trung Bình 6,00 26,4% 39
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 18,5% 23
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 14,3% 36
THPTTD_83 Cách nhiệt _LS Trung Bình 5,00 30,8% 50
THPTTD_84 Xâu con đối xứng_LS Trung Bình 4,00 34,0% 58
THPTTD_85 Ba ước số nguyên tố _VP10 Trung Bình 7,00 19,3% 63
THPTTD_86 Bật tắt điều hoà_VP10 Trung Bình 6,00 57,1% 45
THPTTD_87 Mật khẩu _VP10 Trung Bình 7,00 8,8% 10
THPTTD_88 Số đẹp_04 Dễ 7,00 28,9% 80
THPTTD_89 số nguyên tố _04 Dễ 7,00 25,7% 151
THPTTD_90 Miền 0 Trung Bình 6,00 51,7% 34
THPTTD_91 Phần tử yên ngựa Trung Bình 7,00 16,1% 25
THPTTD_92 sắp xếp xâu Trung Bình 7,00 16,6% 29
THPTTD_93 Số Nasty Trung Bình 6,00 44,7% 31
THPTQH_DANANG4 HỘI BÁO XUÂN Trung Bình 1,00 1,1% 1
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 40,0% 222
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 34,0% 115
THPTQH_DODEP ĐÀ NẴNG ĐỘ ĐẸP Trung Bình 1,00 29,0% 51
THPTQH_122 ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG Trung Bình 1,00 1,4% 3
THPTQH_123 TÁCH XÂU Trung Bình 1,00 6,3% 2
THPTQH_124 KHU VƯỜN KÌ DIỆU Trung Bình 1,00 33,7% 21
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 15,3% 60
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 12,3% 34
THPTTD_96 Tô màu tranh Trung Bình 5,00 33,6% 24
THPTTD_97 Dãy nguyên tố cùng nhau Trung Bình 4,00 23,2% 61
THPTQH_125 DÃY SỐ ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 6,0% 3
THPTQH_126 ĐIỂM THƯỞNG ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 8,3% 1
THPTQH_127 Ô TÔ BAY ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 11,8% 2
THPTQH_128 CHUYỂN ĐỔI Trung Bình 1,00 27,3% 65
THPTQH_129 MUA VÉ Trung Bình 1,00 33,7% 28
THPTQH_130 BFS THƯ GIÃN Trung Bình 1,00 33,7% 48
THPTQH_131 ĐÀN BÒ Trung Bình 1,00 37,5% 30
THPTQH_132 LUCKY LẠI MAY MẮN Trung Bình 1,00 20,5% 8
THPTTD_98 1.Chuẩn hoá xâu Dễ 7,00 14,9% 52
THPTTD_99 2.Đếm sỏi Trung Bình 7,00 18,9% 54
THPTTD_100 3.Hoán Vị Trung Bình 6,00 20,5% 13
THPTQH_133 Bình Phước 4 Trung Bình 5,00 7,3% 6
THPTQH_134 Bình Phước 3 Trung Bình 5,00 21,6% 69
THPTQH_135 Bình Phước 1 Trung Bình 5,00 43,7% 145
THPTQH_136 Bình Phước 2 Trung Bình 5,00 44,5% 131
THPTTD_101 Profact_biểu diễn dưới dạng tích giai thừa Trung Bình 7,00 3,8% 7
THPTQH_138 SỐ ĐẶC BIỆT NAM ĐỊNH 9 Dễ 2,00 47,8% 126
THPTTD_102 Thay chữ số Dễ 10,00 36,1% 221
THPTTD_103 Tính chẵn lẻ Dễ 10,00 32,5% 171
THPTTD_104 Số tam giác Dễ 10,00 40,8% 181
THPTTD_105 Tôm và Jerry Dễ 10,00 33,4% 147
THPTTD_106 Tổng các chữ số_200 Dễ 10,00 38,4% 196
THPTTD_107 Tìm ước Dễ 10,00 43,6% 114