Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
THPTQH_PHUYEN2 Phú yên_ bài 2 Trung Bình 1,00 31,3% 9
THPTQH_PHUYEN3 Phú yên_ bài 3 Trung Bình 1,00 33,3% 1
THPTQH_PHUYEN4 Phú yên_ bài 4 Trung Bình 1,00 33,3% 1
THPTQH_TTHUE1 huế_ CHỌN HÀNH LÝ Trung Bình 1,00 44,4% 14
THPTQH_TTHUE2 huế_ THƯ GÓP Ý Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_TTHUE3 huế_ CHỌN NGƯỜI Trung Bình 1,00 21,9% 7
THPTQH_TTHUE4 huế_ LÁT NỀN NHÀ Trung Bình 1,00 20,3% 11
THPTQH_NGHEAN2021 NGHỆ AN_ SỐ CẶP NGHỊCH THẾ Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_NGHEAN2 NGHỆ AN_ xoá kí tự Trung Bình 1,00 39,1% 26
THPTQH_NGHEAN3 NGHỆ AN_ tổng số mũ chẵn lẻ Trung Bình 1,00 58,3% 28
THPTQH_NGHEAN4 NGHỆ AN_ điều khiển mức màu Trung Bình 1,00 6,9% 4
THPTTD_08 Tách số - LS Dễ 8,00 17,3% 80
THPTTD_09 Tính Tổng - LS Dễ 6,00 27,9% 87
THPTTD_10 Ước nguyên tố - LS Trung Bình 6,00 20,3% 92
THPTTD_11 Nhóm ba Dễ 7,00 24,3% 70
THPTTD_12 Fibonaci_tđ2 Trung Bình 7,00 34,5% 70
THPTTD_ Đèn trang trí Trung Bình 6,00 31,4% 44
THPTTD_13 Ba ước số Dễ 7,00 26,9% 126
THPTTD_14 Số thao tác ít nhất Trung Bình 7,00 20,7% 35
THPTTD_15 Mật khẩu_TĐ2 Trung Bình 6,00 35,0% 19
THPTQH_B1VP1516 dãy số _vp Trung Bình 1,00 55,2% 13
THPTQH_BAI21516 tổng chính phương vp Trung Bình 1,00 26,1% 14
THPTQH_BAI31516 đếm hình chữ nhật vp Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTTD_16 Số gần may mắn _HN Dễ 7,00 27,7% 95
THPTTD_17 Mảng_HN Dễ 7,00 10,6% 10
THPTTD_18 Trò chơi với mảng_HN Khó 6,00 4,2% 2
THPTTD_19 Đếm ước_PY Dễ 6,00 20,7% 45
THPTTD_20 Truy vấn trên dãy số _ PY Dễ 5,00 17,2% 23
THPTTD_21 Biển số đẹp_PY Trung Bình 5,00 43,3% 20
THPTTD_22 Qua cầu_PY Trung Bình 4,00 16,0% 14
THPTTD_23 Sơn hàng rào_PY Dễ 7,00 17,4% 19
THPTTD_24 Vượt tốc độ_PY Trung Bình 7,00 37,8% 11
THPTTD_25 Xưởng cơ khí_PY Trung Bình 6,00 28,3% 4
THPTTD_26 Tìm Y_LX Dễ 7,00 17,2% 32
THPTTD_27 Xâu Con_LX Trung Bình 7,00 55,6% 67
THPTTD_28 Đoàn xe_LX Trung Bình 6,00 25,4% 12
THPTQH_SOHOC3 TỔNG SỐ MŨ CHẴN LẺ Trung Bình 1,00 44,7% 29
THPTQH_SOHOC4 TỔNG ƯỚC CHUNG LỚN NHẤT 2 SỐ HẠNG LIÊN TIẾP Trung Bình 1,00 34,1% 48
THPTQH_SOHOC6 HIẾU VÀ SỐ NGUYÊN TỐ Trung Bình 1,00 29,1% 34
THPTQH_SOHOC7 GIẢI TOÁN ĐỒNG ĐỘI Trung Bình 1,00 33,3% 13
THPTQH_SOHOC8 SỐ MAY MẮN Trung Bình 1,00 43,0% 33
THPTQH_TIN10 BEAUTY3 Trung Bình 1,00 47,2% 15
THPTTD_29 LONG K_QH Dễ 7,00 22,8% 29
THPTTD_30 LONG XÂU _QH Dễ 7,00 29,9% 23
THPTTD_31 QUA SÔNG _QH Trung Bình 6,00 2,2% 1
THPTTD_32 Chia hết Dễ 7,00 15,7% 60
THPTTD_33 Lớp học múa Trung Bình 7,00 31,5% 31
THPTTD_34 Xếp tháp Khó 6,00 4,7% 2
THPTTD_35 Tổng zero Dễ 7,00 39,1% 53
THPTTD_36 Số đặc biệt _QH Trung Bình 7,00 42,2% 56