Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
EZCHUXH Xuất ký tự( Bản dễ ) Dễ 1,00 22,0% 102
SXPC Sản xuất màn hình Dễ 1,00 21,3% 39
TKDBC Bắn cung Dễ 1,00 8,7% 27
TOPS Tatsu Trung Bình 1,00 11,6% 18
DICHOI Công viên 2049 Dễ 1,00 9,2% 19
MANGDX Dãy con đối xứng dài nhất Trung Bình 1,00 39,4% 105
PAIRC Bài toán đếm Dễ 1,00 1,5% 1
COVIDX Số ngày hết F0 Dễ 1,00 26,6% 20
SOGANH Số gánh Dễ 1,00 29,2% 59
DEM2 Bài toán đếm 2 Dễ 1,00 3,2% 2
POWER So sánh 2 lũy thừa Dễ 1,00 19,0% 70
DEM3 Bài toán đếm 3 Dễ 1,00 0,8% 1
SUMNUM Tổng ước số Dễ 1,00 28,5% 344
BESTUOC Ước lớn nhất Dễ 1,00 25,1% 95
THAOTAC Thao tác (bản dễ) Dễ 1,00 46,4% 12
DEMNT Cặp số nguyên tố Dễ 1,00 1,1% 6
TPSL Tổng n trên dãy Dễ 1,00 13,1% 26
DHAPPY Điểm happy Dễ 1,00 62,4% 111
DLCT Đu lít contest Dễ 1,00 12,2% 78
SCP Đếm số chính phương Dễ 1,00 33,0% 192
PHONGHOP Phòng họp Trung Bình 1,00 11,8% 56
NTDX Số nguyên tố đối xứng Trung Bình 1,00 12,0% 59
TIMDUONG Tìm bước nhảy tàu vũ trụ Trung Bình 1,00 25,0% 1
LUCKY May mắn Khó 1,00 1,3% 3
DELARR Xoá dãy Trung Bình 1,00 26,1% 35
DEM4 Bài toán đếm 4 Dễ 1,00 2,6% 1
DEM5 Bài toán đếm 5 Dễ 1,00 1,0% 1
LC1 Bộ ba số Dễ 1,00 59,5% 206
TIMUOC Tìm ước của 1 số Dễ 1,00 0,0% 0
LC2 Tổng các số Fibonacci Dễ 1,00 42,3% 102
LC3A Đánh máy nhanh Dễ 1,00 27,7% 43
CHIAKEO2 Chia kẹo (bản trung) Trung Bình 1,00 0,8% 1
FUHO Đi học nghề phụ hồ Dễ 1,00 25,0% 34
YUGIBH Yugi bán hàng Dễ 1,00 17,9% 13
OAKS Rừng cây sồi Trung Bình 1,00 33,3% 3
LOJ160 Bài toán chiếc ba lô Dễ 1,00 22,7% 4
DEQUE Hàng đợi 2 đầu Trung Bình 2,00 50,2% 79
LOJ100 Nhân ma trận Dễ 1,00 6,7% 14
LOJ101 Luồng cực đại Dễ 1,00 20,6% 7
LOJ102 Luồng cực đại với chi phí nhỏ nhất Dễ 1,00 45,5% 5
LOJ103 Chuỗi trong chuỗi Dễ 1,00 8,2% 27
LOJ119 Đường đi ngắn nhất Dễ 1,00 52,7% 98
LOJ164 Làm tròn số 2 Dễ 1,00 16,2% 36
LOJ167 Chỉ số hoán vị Trung Bình 1,00 11,9% 5
LTC_1D Đường đi xa nhất Trung Bình 1,00 40,7% 186
LTC_1B Trái phải Dễ 1,00 38,9% 152
LTC_1C Bội chung của dãy Trung Bình 2,00 24,6% 97
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 34,4% 407
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 55,3% 430
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1,00 30,1% 310