Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 46,0% 1950
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 46,4% 1778
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 33,2% 2072
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 51,1% 2771
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 51,4% 2054
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 61,5% 2253
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 37,4% 1657
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 37,3% 1619
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 29,2% 1607
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 38,2% 1609
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 32,7% 1168
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 42,8% 1568
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 40,7% 1395
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 27,9% 1137
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 30,1% 1310
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 38,0% 1340
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 49,2% 1588
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 27,8% 1149
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 37,3% 1063
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 18,1% 840
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 42,5% 1214
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 33,4% 979
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 31,5% 1328
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 19,6% 712
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 33,4% 987
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 53,3% 806
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 29,4% 499
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 85,6% 1679
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 83,1% 1395
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 46,7% 586
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 24,7% 472
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 68,4% 1294
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 41,8% 961
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 34,1% 833
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 67,1% 815
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 51,5% 684
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 61,4% 752
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 45,6% 692
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 42,6% 540
SIMMATH Đơn giản là toán Dễ 1,00 42,8% 323
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 34,1% 582
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 43,3% 867
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 59,4% 433
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 34,1% 963
HCNV1 Bài toán hình chữ nhật 1 Dễ 1,00 35,8% 353
HCNV2 Bài toán hình chữ nhật 2 Dễ 1,00 24,3% 205
DATE1 Tra cứu ngày tháng Dễ 1,00 36,7% 324
MULBIG Nhân 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 44,4% 439
GT2 Tính giai thừa 2 Dễ 1,00 20,7% 249
DATE2 Đổi thời gian Dễ 1,00 54,4% 457