Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
>
Tổ chức
Các kỳ thi
Blog
Thông tin
>
Trạng thái
Mẹo
FAQ
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
...
21
22
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Dễ
Khó
Rất khó
Trung Bình
Uncategorized
Dạng bài
ad-hoc
bảng băm
BFS
Binary Indexed Tree
bitmasks
cây
cây khung nhỏ nhất
chặt nhị phân
chặt tam phân
chia để trị
chuỗi
cơ bản
DFS
dijsktra
disjoint set
game theory
hàng đợi
hàng đợi ưu tiên
implementation
KMP
mảng
mảng 1 chiều
mảng nhiều chiều
math
ngăn xếp
nhánh cận
prefix sum
quay lui
quy hoạch động
RMQ
sắp xếp
segment tree
Simple Math
số học
số lớn
tham lam
Uncategorized
Z-function
đệ quy
Đề thi
đếm phân phối
đồ thị
đổi cơ số
đường đi ngắn nhất
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
CB06 - Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật
DK02 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
DK06 - Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn
DK04 - Làm tròn số
DK07 - Giải phương trình
VT01 - Tìm số lớn nhất trong mảng
DK05 - Kiểm tra số chính phương
Blog Posts
Đang tải...
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
VT07
Vẫn là tìm kiếm trong mảng
Dễ
1,00
46,0%
1950
VT08
Biến đổi mảng 1 chiều
Dễ
1,00
46,4%
1778
VT09
Tìm số nguyên tố trong mảng
Dễ
1,00
33,2%
2072
VT10
Sắp xếp mảng giảm dần
Dễ
1,00
51,1%
2771
VT11
Lại là sắp xếp mảng
Dễ
1,00
51,4%
2054
VT12
Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng
Dễ
1,00
61,5%
2253
VT13
Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1)
Dễ
1,00
37,4%
1657
VT14
Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2)
Dễ
1,00
37,3%
1619
VT15
Bộ ba hoàn hảo (bản dễ)
Dễ
1,00
29,2%
1607
VT16
Liệt kê các số âm
Dễ
1,00
38,2%
1609
DT1
Tính diện tích hình
Dễ
1,00
32,7%
1168
SUM2
Tính tổng phiên bản 2
Dễ
1,00
42,8%
1568
SUM3
Tính tổng phiên bản 3
Dễ
1,00
40,7%
1395
SPACE
Đếm khoảng trắng trong chuỗi
Dễ
1,00
27,9%
1137
DUYNO
Con số duyên nợ
Dễ
1,00
30,1%
1310
DEMTU
Bé học tiếng Anh
Dễ
1,00
38,0%
1340
SUMDIG
Tổng các chữ số
Dễ
1,00
49,2%
1588
SUMDIV
Tính tổng các ước số
Dễ
1,00
27,8%
1149
SUMBIG
Tính tổng 2 số nguyên lớn
Dễ
1,00
37,3%
1063
SUM4
Tính tổng phiên bản 4
Dễ
1,00
18,1%
840
DCTDN1
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
Dễ
1,00
42,5%
1214
TAMGIAC
Kiểm tra tam giác hợp lệ
Dễ
1,00
33,4%
979
SANGNT
Thuật toán Sàng nguyên tố
Dễ
1,00
31,5%
1328
SUM5
Tính tổng nghịch đảo
Dễ
1,00
19,6%
712
RANGED
Trùng Khoảng
Dễ
1,00
33,4%
987
SUM6
Tổng căn bậc hai lồng nhau
Dễ
1,00
53,3%
806
SUM7
Lại là căn bậc 2 lồng nhau
Dễ
1,00
29,4%
499
GAPDOI
Số gấp đôi
Dễ
1,00
85,6%
1679
PHTINH
Phép toán lớp 3
Dễ
1,00
83,1%
1395
SUM8
Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau
Dễ
1,00
46,7%
586
INVSUM
Tính tổng nghịch đảo các số lẻ
Dễ
1,00
24,7%
472
STR01
Chuyển chuỗi về viết thường
Dễ
1,00
68,4%
1294
STR02
Chuẩn hóa tên riêng
Dễ
1,00
41,8%
961
STR03
Đếm số lượng ký tự
Dễ
1,00
34,1%
833
MT01
In mảng 2 chiều dạng bảng
Dễ
1,00
67,1%
815
MT02
Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ
Dễ
1,00
51,5%
684
MT03
Tính tổng đường chéo chính
Dễ
1,00
61,4%
752
MT04
Sắp xếp ma trận 1
Dễ
1,00
45,6%
692
MT05
Sắp xếp ma trận 2
Dễ
1,00
42,6%
540
SIMMATH
Đơn giản là toán
Dễ
1,00
42,8%
323
MT06
Tìm số chính phương trong ma trận
Dễ
1,00
34,1%
582
STR04
Tần suất xuất hiện các ký tự
Dễ
1,00
43,3%
867
SUM9
Liên phân số
Dễ
1,00
59,4%
433
PERFECT
Cặp đôi hoàn hảo
Dễ
1,00
34,1%
963
HCNV1
Bài toán hình chữ nhật 1
Dễ
1,00
35,8%
353
HCNV2
Bài toán hình chữ nhật 2
Dễ
1,00
24,3%
205
DATE1
Tra cứu ngày tháng
Dễ
1,00
36,7%
324
MULBIG
Nhân 2 số nguyên lớn
Dễ
1,00
44,4%
439
GT2
Tính giai thừa 2
Dễ
1,00
20,7%
249
DATE2
Đổi thời gian
Dễ
1,00
54,4%
457
«
1
2
3
4
5
6
...
21
22
»