Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
>
Tổ chức
Các kỳ thi
Blog
Thông tin
>
Trạng thái
Mẹo
FAQ
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
...
21
22
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Dễ
Khó
Rất khó
Trung Bình
Uncategorized
Dạng bài
ad-hoc
bảng băm
BFS
Binary Indexed Tree
bitmasks
cây
cây khung nhỏ nhất
chặt nhị phân
chặt tam phân
chia để trị
chuỗi
cơ bản
DFS
dijsktra
disjoint set
game theory
hàng đợi
hàng đợi ưu tiên
implementation
KMP
mảng
mảng 1 chiều
mảng nhiều chiều
math
ngăn xếp
nhánh cận
prefix sum
quay lui
quy hoạch động
RMQ
sắp xếp
segment tree
Simple Math
số học
số lớn
tham lam
Uncategorized
Z-function
đệ quy
Đề thi
đếm phân phối
đồ thị
đổi cơ số
đường đi ngắn nhất
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
CB05 - Tìm số dư
CB06 - Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật
CB01 - Lập Trình Không Khó
CB02 - Tính tổng 2 số nguyên
CB03 - Tính tổng của 3 số nguyên
VL03 - Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n
VL15 - Rút gọn phân số
Blog Posts
Đang tải...
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
VT06
Tính trung bình cộng của mảng
Dễ
1,00
29,9%
2421
VT07
Vẫn là tìm kiếm trong mảng
Dễ
1,00
45,5%
2028
VT08
Biến đổi mảng 1 chiều
Dễ
1,00
46,5%
1838
VT09
Tìm số nguyên tố trong mảng
Dễ
1,00
33,6%
2166
VT10
Sắp xếp mảng giảm dần
Dễ
1,00
51,3%
2861
VT11
Lại là sắp xếp mảng
Dễ
1,00
51,6%
2122
VT12
Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng
Dễ
1,00
61,5%
2322
VT13
Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1)
Dễ
1,00
37,7%
1708
VT14
Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2)
Dễ
1,00
37,4%
1662
VT15
Bộ ba hoàn hảo (bản dễ)
Dễ
1,00
29,6%
1659
VT16
Liệt kê các số âm
Dễ
1,00
38,5%
1658
DT1
Tính diện tích hình
Dễ
1,00
32,8%
1200
SUM2
Tính tổng phiên bản 2
Dễ
1,00
43,0%
1607
SUM3
Tính tổng phiên bản 3
Dễ
1,00
40,8%
1429
SPACE
Đếm khoảng trắng trong chuỗi
Dễ
1,00
28,0%
1177
DUYNO
Con số duyên nợ
Dễ
1,00
30,4%
1348
DEMTU
Bé học tiếng Anh
Dễ
1,00
38,3%
1379
SUMDIG
Tổng các chữ số
Dễ
1,00
49,4%
1634
SUMDIV
Tính tổng các ước số
Dễ
1,00
28,0%
1179
SUMBIG
Tính tổng 2 số nguyên lớn
Dễ
1,00
37,8%
1101
SUM4
Tính tổng phiên bản 4
Dễ
1,00
18,3%
863
DCTDN1
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
Dễ
1,00
42,6%
1267
TAMGIAC
Kiểm tra tam giác hợp lệ
Dễ
1,00
33,8%
1009
SANGNT
Thuật toán Sàng nguyên tố
Dễ
1,00
32,1%
1360
SUM5
Tính tổng nghịch đảo
Dễ
1,00
19,8%
738
RANGED
Trùng Khoảng
Dễ
1,00
33,4%
1020
SUM6
Tổng căn bậc hai lồng nhau
Dễ
1,00
53,5%
825
SUM7
Lại là căn bậc 2 lồng nhau
Dễ
1,00
29,4%
515
GAPDOI
Số gấp đôi
Dễ
1,00
85,4%
1722
PHTINH
Phép toán lớp 3
Dễ
1,00
83,3%
1431
SUM8
Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau
Dễ
1,00
46,6%
601
INVSUM
Tính tổng nghịch đảo các số lẻ
Dễ
1,00
25,0%
490
STR01
Chuyển chuỗi về viết thường
Dễ
1,00
68,8%
1339
STR02
Chuẩn hóa tên riêng
Dễ
1,00
42,2%
1000
STR03
Đếm số lượng ký tự
Dễ
1,00
34,3%
864
MT01
In mảng 2 chiều dạng bảng
Dễ
1,00
67,0%
834
MT02
Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ
Dễ
1,00
51,8%
704
MT03
Tính tổng đường chéo chính
Dễ
1,00
60,6%
773
MT04
Sắp xếp ma trận 1
Dễ
1,00
45,9%
712
MT05
Sắp xếp ma trận 2
Dễ
1,00
42,7%
559
SIMMATH
Đơn giản là toán
Dễ
1,00
43,4%
336
MT06
Tìm số chính phương trong ma trận
Dễ
1,00
34,3%
605
STR04
Tần suất xuất hiện các ký tự
Dễ
1,00
43,3%
898
SUM9
Liên phân số
Dễ
1,00
59,2%
443
PERFECT
Cặp đôi hoàn hảo
Dễ
1,00
34,3%
1005
HCNV1
Bài toán hình chữ nhật 1
Dễ
1,00
35,5%
366
HCNV2
Bài toán hình chữ nhật 2
Dễ
1,00
23,8%
209
DATE1
Tra cứu ngày tháng
Dễ
1,00
37,7%
344
MULBIG
Nhân 2 số nguyên lớn
Dễ
1,00
44,2%
463
GT2
Tính giai thừa 2
Dễ
1,00
21,4%
268
«
1
2
3
4
5
6
...
21
22
»