Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 29,9% 2421
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 45,5% 2028
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 46,5% 1838
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 33,6% 2166
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 51,3% 2861
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 51,6% 2122
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 61,5% 2322
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 37,7% 1708
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 37,4% 1662
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 29,6% 1659
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 38,5% 1658
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 32,8% 1200
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 43,0% 1607
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 40,8% 1429
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 28,0% 1177
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 30,4% 1348
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 38,3% 1379
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 49,4% 1634
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 28,0% 1179
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 37,8% 1101
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 18,3% 863
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 42,6% 1267
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 33,8% 1009
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 32,1% 1360
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 19,8% 738
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 33,4% 1020
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 53,5% 825
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 29,4% 515
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 85,4% 1722
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 83,3% 1431
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 46,6% 601
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 25,0% 490
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 68,8% 1339
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 42,2% 1000
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 34,3% 864
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 67,0% 834
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 51,8% 704
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 60,6% 773
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 45,9% 712
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 42,7% 559
SIMMATH Đơn giản là toán Dễ 1,00 43,4% 336
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 34,3% 605
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 43,3% 898
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 59,2% 443
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 34,3% 1005
HCNV1 Bài toán hình chữ nhật 1 Dễ 1,00 35,5% 366
HCNV2 Bài toán hình chữ nhật 2 Dễ 1,00 23,8% 209
DATE1 Tra cứu ngày tháng Dễ 1,00 37,7% 344
MULBIG Nhân 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 44,2% 463
GT2 Tính giai thừa 2 Dễ 1,00 21,4% 268