Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
>
Tổ chức
Các kỳ thi
Thông tin
>
Trạng thái
Mẹo
FAQ
Blog
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
...
21
22
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Dễ
Khó
Rất khó
Trung Bình
Uncategorized
Dạng bài
ad-hoc
bảng băm
BFS
Binary Indexed Tree
bitmasks
cây
cây khung nhỏ nhất
chặt nhị phân
chặt tam phân
chia để trị
chuỗi
cơ bản
DFS
dijsktra
disjoint set
game theory
hàng đợi
hàng đợi ưu tiên
implementation
KMP
mảng
mảng 1 chiều
mảng nhiều chiều
math
ngăn xếp
nhánh cận
prefix sum
quay lui
quy hoạch động
RMQ
sắp xếp
segment tree
Simple Math
số học
số lớn
tham lam
Uncategorized
Z-function
đệ quy
Đề thi
đếm phân phối
đồ thị
đổi cơ số
đường đi ngắn nhất
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
CB01 - Lập Trình Không Khó
CB02 - Tính tổng 2 số nguyên
DK03 - Tìm giá trị tuyệt đối
VL03 - Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n
VL18 - Tìm số đảo ngược
CB03 - Tính tổng của 3 số nguyên
DK01 - Tìm số lớn nhất
Quảng cáo (300k/tháng)
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
VT11
Lại là sắp xếp mảng
Dễ
1,00
49,0%
1087
VT12
Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng
Dễ
1,00
59,7%
1194
VT13
Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1)
Dễ
1,00
34,9%
877
VT14
Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2)
Dễ
1,00
36,1%
825
VT15
Bộ ba hoàn hảo (bản dễ)
Dễ
1,00
26,6%
872
VT16
Liệt kê các số âm
Dễ
1,00
37,9%
868
GPTB1
Hệ phương trình bậc nhất
Trung Bình
1,00
24,2%
465
DT1
Tính diện tích hình
Dễ
1,00
32,1%
661
SUM2
Tính tổng phiên bản 2
Dễ
1,00
38,6%
877
SUM3
Tính tổng phiên bản 3
Dễ
1,00
38,7%
816
SPACE
Đếm khoảng trắng trong chuỗi
Dễ
1,00
26,6%
585
DUYNO
Con số duyên nợ
Dễ
1,00
26,5%
692
DEMTU
Bé học tiếng Anh
Dễ
1,00
33,1%
693
SUMDIG
Tổng các chữ số
Dễ
1,00
45,2%
832
SUMDIV
Tính tổng các ước số
Dễ
1,00
23,7%
611
SUMBIG
Tính tổng 2 số nguyên lớn
Dễ
1,00
33,4%
502
SUM4
Tính tổng phiên bản 4
Dễ
1,00
15,8%
426
DCTDN1
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
Dễ
1,00
37,7%
649
MAGPERM
Hoán vị thần kì
Trung Bình
1,00
19,4%
267
TAMGIAC
Kiểm tra tam giác hợp lệ
Dễ
1,00
30,4%
488
SANGNT
Thuật toán Sàng nguyên tố
Dễ
1,00
28,7%
715
SUM5
Tính tổng nghịch đảo
Dễ
1,00
18,4%
377
RANGED
Trùng Khoảng
Dễ
1,00
31,7%
494
SUM6
Tổng căn bậc hai lồng nhau
Dễ
1,00
52,5%
429
MAXPATH
Đường đi có tổng lớn nhất
Trung Bình
1,00
36,8%
346
SUM7
Lại là căn bậc 2 lồng nhau
Dễ
1,00
27,3%
277
GAPDOI
Số gấp đôi
Dễ
1,00
86,6%
1072
PHTINH
Phép toán lớp 3
Dễ
1,00
85,7%
852
SUM8
Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau
Dễ
1,00
51,5%
302
THUHOACH
Thu hoạch vụ mùa
Trung Bình
1,00
26,8%
341
PRIMFAC
Phân tích ra thừa số nguyên tố
Trung Bình
1,00
28,0%
429
INVSUM
Tính tổng nghịch đảo các số lẻ
Dễ
1,00
23,4%
252
DPSEQ
Trò chơi với dãy số
Trung Bình
1,00
27,8%
198
STR01
Chuyển chuỗi về viết thường
Dễ
1,00
62,5%
710
STR02
Chuẩn hóa tên riêng
Dễ
1,00
38,0%
502
STR03
Đếm số lượng ký tự
Dễ
1,00
30,5%
421
MT01
In mảng 2 chiều dạng bảng
Dễ
1,00
64,0%
419
MT02
Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ
Dễ
1,00
52,6%
352
MT03
Tính tổng đường chéo chính
Dễ
1,00
64,0%
396
MT04
Sắp xếp ma trận 1
Dễ
1,00
45,4%
331
MT05
Sắp xếp ma trận 2
Dễ
1,00
39,5%
245
SIMMATH
Đơn giản là toán
Dễ
1,00
39,3%
150
MT06
Tìm số chính phương trong ma trận
Dễ
1,00
31,0%
276
STR04
Tần suất xuất hiện các ký tự
Dễ
1,00
44,2%
493
SUM9
Liên phân số
Dễ
1,00
55,7%
208
PERFECT
Cặp đôi hoàn hảo
Dễ
1,00
31,9%
478
POWER1
Tính lũy thừa 1
Trung Bình
1,00
19,6%
292
CHUNGCAKE
Bánh chưng
Trung Bình
1,00
23,4%
304
HCNV1
Bài toán hình chữ nhật 1
Dễ
1,00
32,3%
155
HCNV2
Bài toán hình chữ nhật 2
Dễ
1,00
19,1%
81
«
1
2
3
4
5
6
...
21
22
»