Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
PTIT001 Vẽ hình chữ nhật đặc Dễ 1,00 74,7% 702
PTIT002 Tìm định thức của ma trận vuông Dễ 1,00 33,6% 124
PTIT003 Khôi phục dãy số Dễ 1,00 16,0% 24
PTIT004 Số đơn giản Dễ 1,00 48,9% 469
PTIT005 Số đặc biệt Dễ 1,00 51,5% 555
PTIT007 Số đẹp 1 Dễ 1,00 36,1% 51
PTIT011 Mật mã! Dễ 1,00 9,7% 58
PTIT012 Thế nào là tràn số? Dễ 1,00 65,4% 407
PTIT014 Chữ số tận cùng của 2^n Dễ 1,00 54,9% 458
PTIT016 Đường kính của cây Dễ 1,00 40,0% 16
PTIT019 Sắp xếp 3 số nguyên Dễ 1,00 52,0% 506
PTIT020 Đánh thức rồng vàng Dễ 1,00 13,0% 51
PTIT021 Linh kiện điện tử Dễ 1,00 55,8% 243
PTIT023 Bạn bao nhiêu tuổi? Dễ 1,00 83,0% 754
PTIT024 Đố chữ Dễ 1,00 65,5% 407
PTIT025 Cuộc thi! Dễ 1,00 46,4% 92
PTIT028 Làm tròn số Dễ 1,00 30,1% 264
PTIT033 Số chia hết hay không? Dễ 1,00 32,8% 369
PTIT038 Máy thử lòng tin Dễ 1,00 32,6% 58
PTIT046 Chia đều Dễ 1,00 18,6% 28
PTIT049 Tô màu 1 Dễ 1,00 6,5% 21
PTIT050 Tỉ lệ AC Dễ 1,00 8,2% 15
PTIT051 Hoàn thành câu lệnh Dễ 1,00 46,8% 185
PTIT052 Bobs, Alice và cửa hàng thuốc Dễ 1,00 37,8% 139
PTIT053 Số mạnh mẽ Dễ 1,00 29,1% 342
PTIT054 Nhặt sỏi Dễ 1,00 10,6% 11
PTIT055 Bảng cửu chương Dễ 1,00 42,5% 538
PTIT056 Số đặc biệt 2 Dễ 1,00 48,6% 402
PTIT057 Số siêu nguyên tố Dễ 1,00 38,6% 295
PTIT058 Thiết kế logo Dễ 1,00 45,7% 71
PTIT059 Thêm phần tử vào mảng Dễ 1,00 50,7% 370
PTIT060 Hoán vị vòng tròn Dễ 1,00 36,1% 167
PTIT061 Sắp xếp mảng kiểu mới Dễ 1,00 13,4% 151
PTIT062 Số lớn thứ 3 Dễ 1,00 16,6% 117
PTIT063 Số vui vẻ Dễ 1,00 25,1% 256
PTIT064 Gộp mảng Dễ 1,00 57,6% 416
COLOR Tô màu 2 Dễ 1,00 15,2% 26
HEIGHT Đếm số học sinh thấp hơn Dễ 1,00 23,6% 197
KSUM Món quà của thầy Kiên Dễ 1,00 35,7% 318
MAXSUM Dãy con có tổng lớn nhất Dễ 1,00 31,6% 372
CANDY Chia kẹo 1 Dễ 1,00 30,3% 280
FCDEM Đếm số âm, dương trong mảng Dễ 1,00 22,4% 218
LINETRIP Hành trình trên trục Ox Dễ 1,00 54,8% 67
NHANTINH Dãy số nhân tính Dễ 1,00 23,9% 66
LABAI Ghép cặp lá bài Dễ 1,00 28,3% 54
SUB Dãy con và đoạn con Dễ 1,00 26,5% 93
COMPRESS Nén xâu Dễ 1,00 54,5% 105
INCPOS Đếm vị trí tăng Dễ 1,00 17,0% 22
3DDIST Khoảng cách trong không gian Dễ 1,00 35,8% 19
LCMSEQ Bội chung nhỏ nhất "lớn nhất" Dễ 1,00 7,2% 7