Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 47,4% 8852
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 46,0% 7933
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 67,3% 7706
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 21,4% 5532
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 70,5% 6548
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 55,6% 6221
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,0% 5132
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 49,6% 5620
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,1% 5812
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,0% 5495
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 62,9% 5274
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,6% 3714
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 20,6% 4470
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 32,9% 3797
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 15,1% 2510
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,3% 2940
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 24,3% 3012
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 33,7% 2770
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 64,1% 4212
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 67,6% 3653
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 60,7% 4222
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,8% 3719
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,7% 2827
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,8% 3531
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 26,6% 2256
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 57,8% 3731
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 33,1% 2314
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 18,3% 3378
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 23,9% 3226
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,8% 2538
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 39,1% 2911
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,9% 2659
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,5% 2060
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 40,6% 2172
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 50,3% 2425
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 25,3% 2853
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 20,9% 2061
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 69,2% 2128
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 40,7% 2047
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 30,8% 1857
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 48,6% 3116
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 22,9% 2241
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 28,7% 2191
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,2% 2589
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 68,7% 2494
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 29,8% 2328
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 46,0% 1940
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 46,5% 1772
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 33,2% 2058
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 51,1% 2752