Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 47,7% 9280
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 46,3% 8372
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 67,0% 8130
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 21,6% 5839
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 70,2% 6907
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 55,4% 6559
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,2% 5432
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 49,6% 5930
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,0% 6137
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,6% 5803
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 63,0% 5563
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,9% 3951
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 20,7% 4731
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 33,2% 4016
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 15,4% 2672
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,8% 3136
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 24,8% 3198
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 33,7% 2946
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 64,5% 4419
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 67,7% 3843
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 60,7% 4455
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,9% 3935
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,8% 3013
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,7% 3719
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 26,9% 2400
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 58,1% 3914
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 33,4% 2461
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 18,7% 3581
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 24,1% 3424
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 2716
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 39,4% 3097
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 36,3% 2828
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,5% 2197
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 40,9% 2318
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,6% 2581
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 25,5% 3059
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 20,9% 2186
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 69,5% 2277
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 41,5% 2177
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 31,4% 2017
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,0% 3325
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 23,7% 2451
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 29,2% 2384
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,9% 2786
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 68,7% 2702
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 30,1% 2505
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 45,8% 2101
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 46,9% 1915
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 33,9% 2242
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 51,8% 2943