Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 49,0% 4863
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 47,6% 4309
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 70,7% 4196
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,0% 2882
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,6% 3619
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,2% 3374
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 32,9% 2761
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,4% 3088
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 68,8% 3184
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,1% 2983
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,5% 2963
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 1991
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,1% 2373
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,8% 1986
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,0% 1176
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,5% 1470
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,3% 1552
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 33,5% 1374
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 67,7% 2296
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 71,1% 2067
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,9% 2337
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,1% 1965
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,3% 1449
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,6% 2000
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 23,8% 1140
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,3% 2026
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,7% 1121
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 15,8% 1638
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,1% 1705
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,7% 1305
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,7% 1541
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,3% 1354
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,0% 1072
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,7% 1118
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,4% 1262
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,1% 1439
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,5% 1106
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,9% 1115
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 38,3% 1076
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,4% 991
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 48,9% 1660
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 21,8% 1111
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 26,3% 1115
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,0% 1395
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,2% 1301
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,7% 1173
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,7% 964
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,6% 853
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 30,6% 1002
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,9% 1446