Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 48,9% 5373
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 46,5% 4790
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,5% 3274
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,5% 2705
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,7% 1411
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 24,8% 1347
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,5% 1315
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,5% 1926
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,6% 759
LTC_2D Hồ chứa nước Trung Bình 2,00 23,2% 76
LTC_1D Đường đi xa nhất Trung Bình 1,00 42,2% 109
LTC_1B Trái phải Dễ 1,00 34,6% 113
LTC_1C Bội chung của dãy Trung Bình 2,00 25,9% 69
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 30,9% 266
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 295
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1,00 29,1% 240
LTC_2B Clone run 1 Dễ 1,00 36,3% 159
LTC_2C Bộ ba hoàn hảo (bản trung bình) Dễ 1,00 13,7% 146
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1,00 12,5% 340
CCN Cộng có nhớ Dễ 1,00 21,0% 333
LBC_2A Cho điểm Dễ 1,00 59,3% 163
LBC_2C Trò chơi vòng kẹo Trung Bình 1,50 22,0% 69
LBC_2E Trị tuyệt đối của đoạn con Trung Bình 1,50 36,5% 38
LBC_2B Cộng có nhớ Dễ 1,00 40,9% 113
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 55,5% 132
LBC_2F Mũ cực mạnh Trung Bình 1,50 43,1% 42
LBC_3A Dr. Patel và cuộc phỏng vấn Dễ 1,00 33,4% 169
THPTTD_110 Trò chơi với các con số Dễ 10,00 12,4% 16
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 69,3% 4658
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,4% 4061
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,5% 3788
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,0% 3133
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,1% 3487
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,8% 3584
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,5% 3373
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3328
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 2263
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,5% 2289
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 25,9% 1677
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,3% 1779
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,0% 1600
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2579
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,6% 2327
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,4% 2643
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,9% 2258
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,8% 1692
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,4% 2257
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,1% 2281
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,0% 1945
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1525