Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,4% 3263
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,3% 4046
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,4% 3775
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 32,9% 3122
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,1% 3472
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,7% 3568
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,4% 3358
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3316
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 2254
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,4% 2695
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,4% 2283
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,7% 1405
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 25,9% 1670
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,2% 1775
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 33,9% 1597
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2577
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,6% 2323
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,4% 2636
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,8% 2247
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,6% 1685
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,4% 2252
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 24,7% 1341
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,0% 2274
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,6% 1304
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,5% 1918
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,0% 1938
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1518
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,7% 1783
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,8% 1575
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,1% 1240
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,4% 1301
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,6% 1464
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,8% 1668
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,7% 1302
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,5% 1266
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,4% 1234
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,4% 1119
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,3% 1894
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 22,0% 1290
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,1% 1303
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,9% 1588
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,4% 1486
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,3% 1334
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,4% 1123
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,8% 991
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 29,9% 1152
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,3% 1635
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,4% 1165
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,1% 1269
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,2% 930