Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,5% 3268
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,4% 4052
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,4% 3781
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,0% 3129
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,1% 3478
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,8% 3575
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,4% 3365
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,2% 3323
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 2260
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,4% 2698
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,4% 2283
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,7% 1406
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 25,9% 1672
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,2% 1775
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 33,9% 1599
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2578
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,6% 2325
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,4% 2639
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,8% 2251
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,7% 1689
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,3% 2254
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 24,8% 1344
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,0% 2276
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,5% 1308
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,5% 1920
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,0% 1940
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1519
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,7% 1786
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,8% 1580
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,2% 1245
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,5% 1307
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,6% 1469
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,8% 1676
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,8% 1308
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,6% 1270
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,4% 1239
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,3% 1126
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,4% 1902
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 22,0% 1293
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,2% 1309
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,9% 1595
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,4% 1491
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,3% 1338
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,5% 1127
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,5% 993
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 29,9% 1157
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,4% 1637
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,4% 1169
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,2% 1274
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,2% 932