Danh sách bài

ID ▾ Bài Nhóm Điểm % AC # AC
YUGIBH Yugi bán hàng Dễ 1,00 19,7% 11
YARD Lát sân đá bóng Dễ 1,00 17,1% 5
XUCXAC Lăn xúc sắc Khó 2,00 54,5% 6
XORSUM Phép XOR trên dãy số Trung Bình 1,00 100,0% 1
XORNARY Phép XOR trên dãy nhị phân Dễ 1,00 57,8% 86
XEPSO2 Xếp số bằng que diêm 2 Trung Bình 1,00 38,8% 19
XEPSO1 Xếp số bằng que diêm 1 Trung Bình 1,00 26,3% 42
XAUDUYNHAT Xâu duy nhất Trung Bình 1,00 37,7% 56
WOSUB Đoạn con thách đố Dễ 1,00 53,0% 194
WOODCUT Cắt gỗ Trung Bình 2,00 24,8% 58
WATER2 Đổ nước 2 Dễ 1,00 0,0% 0
WATER Đổ nước Dễ 1,00 11,6% 10
WARP Lạc trong mê cung Khó 3,00 90,0% 9
VTBABY Vườn treo Babylon Trung Bình 1,00 14,3% 12
VTAY Vòng tay Trung Bình 1,00 39,4% 40
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 37,8% 931
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 27,0% 926
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,0% 888
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,3% 938
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,3% 1281
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,5% 1175
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,4% 1645
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 30,0% 1161
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,5% 997
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,6% 1131
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,3% 1342
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,5% 1498
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,8% 1600
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,2% 1314
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 22,0% 1299
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,4% 1912
VOI CUỘC THI LẬP TRÌNH Khó 3,00 37,5% 2
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,5% 1244
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,7% 1276
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,8% 1313
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,9% 1683
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,7% 1474
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,5% 1313
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,2% 1252
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,8% 1586
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,8% 1791
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1524
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,0% 1944
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,5% 1924
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,4% 1314
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,1% 2280
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 24,8% 1347
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,7% 1692
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,9% 2258
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,4% 2643