Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 39,3% 935
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 39,3% 869
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 26,7% 622
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,0% 735
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 33,7% 728
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,6% 869
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 23,4% 637
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 34,6% 550
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 15,8% 452
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 38,6% 676
MAGPERM Hoán vị thần kì Trung Bình 1,00 19,5% 274
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 30,1% 520
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,3% 392
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 31,5% 519
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,2% 455
MAXPATH Đường đi có tổng lớn nhất Trung Bình 1,00 37,0% 355
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 26,5% 294
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,4% 1119
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,5% 898
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 47,8% 324
THUHOACH Thu hoạch vụ mùa Trung Bình 1,00 27,4% 354
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,0% 449
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 23,2% 259
DPSEQ Trò chơi với dãy số Trung Bình 1,00 27,6% 200
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 62,6% 746
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,1% 524
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 30,9% 435
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,3% 433
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 52,0% 360
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 63,4% 418
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 44,6% 341
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 39,8% 255
SIMMATH Đơn giản là toán Dễ 1,00 39,9% 158
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 31,3% 291
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 43,6% 502
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 54,0% 219
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 32,2% 502
POWER1 Tính lũy thừa 1 Trung Bình 1,00 19,6% 298
CHUNGCAKE Bánh chưng Trung Bình 1,00 23,2% 311
HCNV1 Bài toán hình chữ nhật 1 Dễ 1,00 32,0% 159
HCNV2 Bài toán hình chữ nhật 2 Dễ 1,00 18,9% 83
DATE1 Tra cứu ngày tháng Dễ 1,00 32,3% 180
MULBIG Nhân 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 41,6% 226
LKHOANVI Liệt kê các hoán vị Trung Bình 1,00 61,7% 290
POWER2 Tính lũy thừa 2 Trung Bình 1,00 16,8% 147
GT2 Tính giai thừa 2 Dễ 1,00 20,0% 134
SUBSTR Xâu con chung dài nhất Trung Bình 1,00 44,1% 259
DATE2 Đổi thời gian Dễ 1,00 53,0% 283
TNV Đội tình nguyện viên Dễ 1,00 22,9% 288
NEWYEAR Lời chúc tết Dễ 1,00 54,8% 230