Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC ▾
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,4% 1124
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,3% 1122
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,5% 993
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 39,4% 938
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,2% 931
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 37,9% 924
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 26,9% 921
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,5% 901
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,0% 881
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 39,4% 872
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,6% 869
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 62,6% 750
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,8% 749
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,0% 738
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 33,8% 731
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 31,8% 709
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 38,6% 676
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 23,3% 639
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 26,7% 628
VL02 Tính tổng S = 1 + 2 + 3 + ... + n Dễ 1,00 39,5% 611
SEARCH1 Tìm kiếm nhị phân 1 Trung Bình 1,00 41,2% 586
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 34,6% 552
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,2% 527
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 30,1% 521
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 31,6% 520
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 32,0% 505
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 43,6% 502
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 24,9% 501
PTIT023 Bạn bao nhiêu tuổi? Dễ 1,00 83,4% 492
KTMOI Ký Tự Mới Dễ 1,00 72,9% 470
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,3% 458
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 15,8% 454
PTIT001 Vẽ hình chữ nhật đặc Dễ 1,00 70,9% 452
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,0% 449
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 30,9% 438
SUBSUM Tổng và Hiệu Dễ 1,00 62,4% 438
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,2% 434
CGAME Pokémon Trading Card Game Dễ 1,00 83,8% 433
MANG Bài tập mảng 1 chiều tổng hợp Dễ 1,00 34,1% 431
EVENSUM Tính tổng các số ở vị trí chẵn Dễ 1,00 52,6% 430
SEARCH2 Tìm kiếm nhị phân 2 Trung Bình 1,00 29,8% 428
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 63,3% 420
AVG3NUM Trung bình cộng của 3 số Dễ 1,00 65,4% 417
PROD Bé học phép nhân Dễ 1,00 69,8% 407
SCBN1 Số cặp bằng nhau 1 Dễ 1,00 69,3% 396
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,3% 395
DSCP Đếm số chính phương Trung Bình 1,00 23,2% 371
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 51,7% 360
MAXPATH Đường đi có tổng lớn nhất Trung Bình 1,00 36,9% 356
PTIT055 Bảng cửu chương Dễ 1,00 42,2% 356