Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
RO2INT Đổi số La Mã Dễ 1,00 45,1% 315
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1,00 12,3% 416
CCN Cộng có nhớ Dễ 1,00 23,0% 395
LBC_2A Cho điểm Dễ 1,00 61,4% 217
LBC_2B Cộng có nhớ Dễ 1,00 40,9% 151
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 51,3% 204
LBC_3A Dr. Patel và cuộc phỏng vấn Dễ 1,00 36,6% 272
LBC_3E Dr. Patel và số nguyên K tố Dễ 1,00 19,9% 48
LBC_3D Dr. Patel và chuyện học tiếng Anh Dễ 1,00 26,8% 80
LRC_1A Xu hướng chung Dễ 1,00 15,4% 179
LRC_1B Chọn cặp Dễ 1,00 24,4% 70
LRC_1C Tổng cặp Dễ 1,00 26,9% 63
THPTTD_5 Số đẹp_Beauty3 Dễ 7,00 22,9% 61
THPTTD_06 In xâu_STRING Dễ 7,00 30,4% 120
THPTTD_08 Tách số - LS Dễ 8,00 17,3% 80
THPTTD_09 Tính Tổng - LS Dễ 6,00 27,9% 87
THPTTD_11 Nhóm ba Dễ 7,00 24,3% 70
THPTTD_13 Ba ước số Dễ 7,00 26,9% 126
THPTTD_16 Số gần may mắn _HN Dễ 7,00 27,7% 95
THPTTD_17 Mảng_HN Dễ 7,00 10,6% 10
THPTTD_19 Đếm ước_PY Dễ 6,00 20,7% 45
THPTTD_20 Truy vấn trên dãy số _ PY Dễ 5,00 17,2% 23
THPTTD_23 Sơn hàng rào_PY Dễ 7,00 17,4% 19
THPTTD_26 Tìm Y_LX Dễ 7,00 17,2% 32
THPTTD_29 LONG K_QH Dễ 7,00 22,8% 29
THPTTD_30 LONG XÂU _QH Dễ 7,00 29,9% 23
THPTTD_32 Chia hết Dễ 7,00 15,7% 60
THPTTD_35 Tổng zero Dễ 7,00 39,1% 53
THPTTD_38 Hình chữ nhật _TD Dễ 7,00 43,0% 97
THPTTD_41 Xếp hoa _ Đồng Đậu Dễ 7,00 25,2% 49
THPTQH_VP102223 In xâu (string) Dễ 1,00 34,4% 29
THPTTD_48 Cặp số_VP9 Dễ 7,00 35,3% 101
THPTTD_51 Số _T-Prime Dễ 8,00 12,6% 116
THPTTD_53 Tích_ Dễ 7,00 46,6% 86
THPTTD_56 fibonaci_nguyên_tố Dễ 7,00 30,4% 94
THPTTD_57 xâu đối xứng dài nhất_ Dễ 6,00 11,6% 32
THPTTD_59 Tổng chữ số_ Dễ 5,00 29,9% 157
THPTTD_61 Giá trị của 1 số _ Dễ 7,00 28,9% 65
THPTTD_67 Số ước nguyên tố _NĐ9 Dễ 6,00 19,1% 97
THPTTD_71 Tổng chữ số_02_04 Dễ 7,00 47,1% 111
THPTTD_72 Số lượng bội_02_04 Dễ 7,00 39,4% 74
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 0,6% 1
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 18,5% 23
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 14,3% 36
THPTTD_88 Số đẹp_04 Dễ 7,00 28,9% 80
THPTTD_89 số nguyên tố _04 Dễ 7,00 25,7% 152
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 39,9% 222
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 34,0% 115
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 15,3% 60
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 12,3% 34