Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
HY008 Dãy ước Dễ 1,00 27,9% 78
RO2INT Đổi số La Mã Dễ 1,00 45,1% 319
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1,00 12,4% 418
CCN Cộng có nhớ Dễ 1,00 23,2% 403
LBC_2A Cho điểm Dễ 1,00 61,0% 219
LBC_2B Cộng có nhớ Dễ 1,00 41,0% 153
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 50,4% 209
LBC_3A Dr. Patel và cuộc phỏng vấn Dễ 1,00 36,7% 276
LBC_3E Dr. Patel và số nguyên K tố Dễ 1,00 20,2% 50
LBC_3D Dr. Patel và chuyện học tiếng Anh Dễ 1,00 27,2% 86
LRC_1A Xu hướng chung Dễ 1,00 15,4% 183
LRC_1B Chọn cặp Dễ 1,00 24,6% 72
LRC_1C Tổng cặp Dễ 1,00 26,8% 64
THPTTD_5 Số đẹp_Beauty3 Dễ 7,00 23,4% 64
THPTTD_06 In xâu_STRING Dễ 7,00 31,3% 128
THPTTD_08 Tách số - LS Dễ 8,00 17,7% 85
THPTTD_09 Tính Tổng - LS Dễ 6,00 25,5% 92
THPTTD_11 Nhóm ba Dễ 7,00 25,0% 75
THPTTD_13 Ba ước số Dễ 7,00 27,1% 131
THPTTD_16 Số gần may mắn _HN Dễ 7,00 28,0% 99
THPTTD_17 Mảng_HN Dễ 7,00 10,7% 11
THPTTD_19 Đếm ước_PY Dễ 6,00 20,8% 47
THPTTD_20 Truy vấn trên dãy số _ PY Dễ 5,00 17,0% 23
THPTTD_23 Sơn hàng rào_PY Dễ 7,00 16,4% 20
THPTTD_26 Tìm Y_LX Dễ 7,00 18,2% 36
THPTTD_29 LONG K_QH Dễ 7,00 24,0% 32
THPTTD_30 LONG XÂU _QH Dễ 7,00 30,7% 25
THPTTD_32 Chia hết Dễ 7,00 16,1% 64
THPTTD_35 Tổng zero Dễ 7,00 38,9% 58
THPTTD_38 Hình chữ nhật _TD Dễ 7,00 42,2% 101
THPTTD_41 Xếp hoa _ Đồng Đậu Dễ 7,00 26,4% 54
THPTQH_VP102223 In xâu (string) Dễ 1,00 35,4% 32
THPTTD_48 Cặp số_VP9 Dễ 7,00 34,5% 102
THPTTD_51 Số _T-Prime Dễ 8,00 12,9% 121
THPTTD_53 Tích_ Dễ 7,00 47,2% 89
THPTTD_56 fibonaci_nguyên_tố Dễ 7,00 30,9% 97
THPTTD_57 xâu đối xứng dài nhất_ Dễ 6,00 11,9% 35
THPTTD_59 Tổng chữ số_ Dễ 5,00 30,1% 160
THPTTD_61 Giá trị của 1 số _ Dễ 7,00 27,3% 69
THPTTD_67 Số ước nguyên tố _NĐ9 Dễ 6,00 18,9% 99
THPTTD_71 Tổng chữ số_02_04 Dễ 7,00 47,7% 116
THPTTD_72 Số lượng bội_02_04 Dễ 7,00 39,4% 78
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 0,6% 1
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 18,5% 25
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 14,6% 39
THPTTD_88 Số đẹp_04 Dễ 7,00 28,8% 84
THPTTD_89 số nguyên tố _04 Dễ 7,00 25,9% 158
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 39,8% 226
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 34,2% 120
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 15,7% 64