Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
DBS Dãy ba số Dễ 1,00 11,3% 11
MAREC Hình chữ nhật Dễ 1,00 32,6% 164
MUMAX Số mũ lớn nhất Dễ 1,00 22,7% 41
AEDOI Hai anh em Dễ 1,00 58,8% 108
EZCHUXH Xuất ký tự( Bản dễ ) Dễ 1,00 21,5% 97
SXPC Sản xuất màn hình Dễ 1,00 20,6% 37
TKDBC Bắn cung Dễ 1,00 8,8% 27
DICHOI Công viên 2049 Dễ 1,00 9,6% 19
PAIRC Bài toán đếm Dễ 1,00 0,0% 0
COVIDX Số ngày hết F0 Dễ 1,00 26,5% 19
SOGANH Số gánh Dễ 1,00 28,9% 56
DEM2 Bài toán đếm 2 Dễ 1,00 0,0% 0
POWER So sánh 2 lũy thừa Dễ 1,00 18,9% 68
DEM3 Bài toán đếm 3 Dễ 1,00 0,8% 1
SUMNUM Tổng ước số Dễ 1,00 28,4% 337
BESTUOC Ước lớn nhất Dễ 1,00 25,0% 94
THAOTAC Thao tác (bản dễ) Dễ 1,00 50,0% 12
DEMNT Cặp số nguyên tố Dễ 1,00 1,1% 6
TPSL Tổng n trên dãy Dễ 1,00 12,8% 25
DHAPPY Điểm happy Dễ 1,00 61,7% 108
DLCT Đu lít contest Dễ 1,00 12,0% 76
SCP Đếm số chính phương Dễ 1,00 32,9% 190
DEM4 Bài toán đếm 4 Dễ 1,00 2,7% 1
DEM5 Bài toán đếm 5 Dễ 1,00 1,0% 1
LC1 Bộ ba số Dễ 1,00 59,2% 203
TIMUOC Tìm ước của 1 số Dễ 1,00 0,0% 0
LC2 Tổng các số Fibonacci Dễ 1,00 41,8% 96
LC3A Đánh máy nhanh Dễ 1,00 27,6% 40
FUHO Đi học nghề phụ hồ Dễ 1,00 25,0% 33
YUGIBH Yugi bán hàng Dễ 1,00 17,6% 12
LOJ160 Bài toán chiếc ba lô Dễ 1,00 22,7% 4
LOJ100 Nhân ma trận Dễ 1,00 6,7% 14
LOJ101 Luồng cực đại Dễ 1,00 18,8% 6
LOJ102 Luồng cực đại với chi phí nhỏ nhất Dễ 1,00 45,5% 5
LOJ103 Chuỗi trong chuỗi Dễ 1,00 8,1% 25
LOJ119 Đường đi ngắn nhất Dễ 1,00 52,3% 92
LOJ164 Làm tròn số 2 Dễ 1,00 15,7% 35
LTC_1B Trái phải Dễ 1,00 38,8% 151
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 34,1% 400
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 54,9% 423
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1,00 30,1% 310
LTC_2B Clone run 1 Dễ 1,00 36,4% 207
LTC_2C Bộ ba hoàn hảo (bản trung bình) Dễ 1,00 14,9% 223
HY001 Trung Bình Dễ 1,00 27,1% 64
HY002 Bảng tần số Dễ 1,00 44,2% 302
HY003 Đường tròn nhỏ nhất Dễ 1,00 21,3% 13
HY004 Điểm tâm Dễ 1,00 21,7% 28
HY005 Dãy con có tổng nhỏ nhất Dễ 1,00 19,1% 85
HY006 Josephus Dễ 1,00 22,0% 14
HY008 Dãy ước Dễ 1,00 27,3% 76