Danh sách bài

ID Bài Nhóm ▴ Điểm % AC # AC
CUTTING Cắt bánh sinh nhật Dễ 1,00 38,2% 84
MSQUARE Cắt hình vuông Dễ 1,00 51,8% 79
EVENODDS Chẵn - Lẻ Dễ 1,00 30,7% 4
OESUM Chẵn hay lẻ? Dễ 1,00 17,2% 48
CHANGE Change Dễ 1,00 15,0% 10
DEADLINE Chạy deadline Dễ 1,00 23,5% 2
ACCEPTED Chênh lệch tối đa Dễ 1,00 53,7% 62
HARMONY Chỉ số hài hòa Dễ 1,00 39,2% 68
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,1% 1301
TABWALK Chỉ đường Robot Dễ 1,00 73,9% 28
COUNT Chia bánh Dễ 1,00 25,1% 33
FACDIV Chia hết Dễ 1,00 4,0% 4
THPTTD_32 Chia hết Dễ 7,00 9,0% 12
CHIAKEO Chia kẹo Dễ 1,00 21,7% 12
CANDY Chia kẹo 1 Dễ 1,00 27,8% 143
SWESHR Chia kẹo 2 Dễ 1,00 28,6% 2
PTIT046 Chia đều Dễ 1,00 24,2% 12
FRYFISH Chiên cá Dễ 1,00 32,6% 48
TRIANGLE Chiều cao của tam giác Dễ 1,00 44,5% 72
BUS Chờ xe buýt Dễ 1,00 59,1% 24
LBC_2A Cho điểm Dễ 1,00 59,3% 163
TGD Chọn bộ ba Dễ 1,00 20,2% 59
LRC_1B Chọn cặp Dễ 1,00 23,1% 56
KH_03 Chọn Số Dễ 1,00 43,0% 26
CASTING Chọn vai Dễ 1,00 36,2% 14
CHONGACH Chồng Gạch Dễ 1,00 6,1% 31
STONEFROG1 Chú ếch và hòn đá 1 Dễ 1,00 51,5% 129
STONEFROG2 Chú ếch và hòn đá 2 Dễ 1,00 39,9% 98
PTIT014 Chữ số tận cùng của 2^n Dễ 1,00 58,7% 290
PREP Chuẩn bị cho năm học mới Dễ 1,00 89,0% 342
NAME Chuẩn hóa danh từ riêng Dễ 1,00 57,3% 193
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,1% 525
CHUANHOA Chuẩn hóa xâu Dễ 1,00 38,8% 290
LOJ103 Chuỗi trong chuỗi Dễ 1,00 6,0% 10
PHOTO Chụp ảnh Dễ 1,00 14,3% 1
BALLS Chuyển bi Dễ 1,00 15,0% 1
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 62,6% 748
LTC_2B Clone run 1 Dễ 1,00 36,3% 159
SNAIL Con ốc sên Dễ 1,00 16,8% 76
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,0% 736
CCN Cộng có nhớ Dễ 1,00 21,0% 333
LBC_2B Cộng có nhớ Dễ 1,00 40,9% 113
DICHOI Công viên 2049 Dễ 1,00 10,9% 16
PTIT025 Cuộc thi! Dễ 1,00 51,8% 54
DBS Dãy ba số Dễ 1,00 13,0% 9
MAXSUM Dãy con có tổng lớn nhất Dễ 1,00 38,9% 162
HY005 Dãy con có tổng nhỏ nhất Dễ 1,00 19,7% 45
CONSEQ Dãy con kỳ vọng Dễ 1,00 17,2% 5
INCSEG Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất Dễ 1,00 49,0% 88
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 38,6% 676