Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC ▾ # AC
DOCSO Chuyển số sang cách đọc Trung Bình 1,00 7,4% 2
EGROUP Đàn bò của nông dân John Trung Bình 1,00 7,1% 4
QLIS Truy vấn Khó 3,00 7,1% 4
PERLIS Phục hồi mảng ban đầu Trung Bình 1,00 6,7% 1
MTSEQ Dãy số Trung Bình 1,00 6,7% 1
SQGARDEN Thiết kế khu vườn Trung Bình 1,00 6,7% 2
HNX Tháp Hà Nội Xuôi Trung Bình 1,00 6,7% 1
MODD Số dư Khó 3,00 6,7% 7
THPTQH3 XOẮN ỐC [SPIRALP] Trung Bình 1,00 6,7% 1
HHCN Hình hộp chữ nhật Dễ 1,00 6,6% 55
ODDCOIN Tiền xu Khó 3,00 6,3% 12
THPTTD_18 Trò chơi với mảng_HN Khó 6,00 6,3% 1
THPTQH TRANSTR Rất khó 1,00 6,3% 2
CHONGACH Chồng Gạch Dễ 1,00 6,1% 31
LOJ103 Chuỗi trong chuỗi Dễ 1,00 6,0% 10
CAKESTACK Xếp bánh Chưng Trung Bình 1,00 5,9% 1
CD2B14 Kiểm tra số chính phương 2 Trung Bình 1,00 5,9% 8
LOJ100 Nhân ma trận Dễ 1,00 5,7% 4
DIVMOD Thương và dư Trung Bình 1,00 5,6% 5
POF3 Lũy thừa của 3 Trung Bình 2,00 5,6% 10
MUBIG A MŨ B Trung Bình 1,00 5,6% 13
FIB2 Xâu FIBONACCI 2 Dễ 1,00 5,5% 22
BIGMOD Số dư của A mũ B chia C Trung Bình 1,00 5,5% 11
SUMMAX Tổng giá trị lớn nhất Trung Bình 3,00 5,5% 14
EGCD Cặp ước chung lớn nhất Trung Bình 1,00 5,5% 2
THPTTD_76 Quay thưởng_03.04_01 Trung Bình 5,00 5,4% 2
262144 2048 phiên bản nâng cấp Trung Bình 1,00 5,3% 2
DEMUOC Đếm ước Trung Bình 2,00 5,2% 20
QUEEN Quân hậu Khó 2,00 5,2% 7
PTIT039 Giá trị riêng của ma trận Trung Bình 1,00 5,0% 1
CD2B17 Quân xe Trung Bình 1,00 5,0% 2
PTIT049 Tô màu 1 Dễ 1,00 4,9% 8
TSP Bài toán người du lịch Khó 3,00 4,7% 12
DIVTR Tổng các thương Trung Bình 1,00 4,5% 2
PTIT034 Tìm đường đi trên ma trận Khó 3,00 4,5% 9
PTIT008 Chuyến đi từ thiện Trung Bình 1,00 4,5% 4
SIMSTR Đếm chuỗi tương tự Khó 3,00 4,3% 3
PTIT050 Tỉ lệ AC Dễ 1,00 4,3% 2
DPVIP Nhân vật vô cùng quan trọng Trung Bình 1,00 4,2% 1
PTSQR Bình phương Dễ 1,00 4,2% 1
THPTTD_130 bài3_HSG_11_VP_2024 Trung Bình 6,00 4,2% 1
FACDIV Chia hết Dễ 1,00 4,0% 4
EQUA_2 Giải phương trình nghiệm nguyên dương Trung Bình 1,00 3,6% 1
ECARDGAME Bốc bài (bản dễ) Dễ 1,00 3,3% 1
PAIRS Cặp số Trung Bình 1,00 3,1% 2
THPTTD_70 Chọn sách_NĐ9 Trung Bình 4,00 3,1% 1
PTTS Phân tích thừa số nguyên tố Trung Bình 2,00 2,9% 6
QH_ PROFACT Trung Bình 1,00 2,9% 2
DIFF Sự chênh lệch Trung Bình 1,00 2,8% 1
PTIT054 Nhặt sỏi Dễ 1,00 2,8% 2