Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC ▾ # AC
SEGMENT Đoạn thẳng Dễ 1,00 55,9% 48
THPTTD_107 Tìm ước Dễ 10,00 55,9% 15
PTIT021 Linh kiện điện tử Dễ 1,00 55,8% 144
DPLINEGAM Trò chơi với băng số Trung Bình 1,00 55,6% 9
THPTTD_30 LONG XÂU _QH Dễ 7,00 55,6% 6
NUMTRANS Trò chơi ghép số Trung Bình 1,00 55,2% 280
THPTQH_135 Bình Phước 1 Trung Bình 5,00 55,1% 23
FPAINTING Sơn tường Trung Bình 1,00 55,0% 17
VANNGHE VĂN NGHỆ Trung Bình 1,00 55,0% 22
MULDIGIT Tìm số Khó 3,00 55,0% 7
NEWYEAR Lời chúc tết Dễ 1,00 54,8% 230
PASC Tam giác Pascal Trung Bình 1,00 54,7% 53
PAPER Các tấm bìa Dễ 1,00 54,5% 15
XUCXAC Lăn xúc sắc Khó 2,00 54,5% 6
UPWORD Đếm từ viết hoa Dễ 1,00 54,3% 231
THPTTD_37 Biển số đẹp Trung Bình 6,00 54,3% 3
SUMXY Tổng XY Trung Bình 1,00 54,1% 101
THPTTD_104 Số tam giác Dễ 10,00 54,1% 17
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 54,0% 219
THPTTD_71 Tổng chữ số_02_04 Dễ 7,00 54,0% 30
THPTQH_SOHOC6 HIẾU VÀ SỐ NGUYÊN TỐ Trung Bình 1,00 53,8% 7
THPTQH_TIN101819B2 VPTIN10 18 19 Tổng Fibonacci [FIBSUM] Trung Bình 1,00 53,8% 6
ACCEPTED Chênh lệch tối đa Dễ 1,00 53,7% 62
PTIT056 Số đặc biệt 2 Dễ 1,00 53,6% 221
THETICH Tổng thể tích Dễ 1,00 53,6% 267
MINMAX Số bé nhất và số lớn nhất Dễ 1,00 53,4% 350
DEQUE Hàng đợi 2 đầu Trung Bình 2,00 53,3% 45
THPTTD_86 Bật tắt điều hoà_VP10 Trung Bình 6,00 53,3% 10
WOSUB Đoạn con thách đố Dễ 1,00 53,2% 191
THPTQH_TIN101819B1 VPTIN10 18 19 Xâu kép [DUPSTR] Trung Bình 1,00 53,1% 16
DPTICKET Xếp hàng mua vé Trung Bình 1,00 53,1% 82
DATE2 Đổi thời gian Dễ 1,00 53,0% 283
DISJOINTSET Các tập rời nhau Trung Bình 1,00 52,7% 22
EVENSUM Tính tổng các số ở vị trí chẵn Dễ 1,00 52,6% 430
LONHON Lớn hơn Dễ 1,00 52,6% 327
PASSW Mật khẩu an toàn Dễ 1,00 52,5% 214
MARBLES Xếp bi Dễ 1,00 52,5% 95
BG_DOBEN Tìm độ bền của N Dễ 1,00 52,4% 59
SODEPN Số đẹp Dễ 1,00 52,4% 181
SQUARE1 Thuật toán điểm giữa Dễ 1,00 52,4% 16
LCOJ Bài toán xâu ký tự Trung Bình 1,00 52,3% 31
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,2% 454
FNS Tìm số trong ma trận Dễ 1,00 52,2% 7
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 295
TRIFIBO Tìm số thứ n Dễ 1,00 52,0% 45
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 52,0% 360
SUMSEQ Dãy con có tổng lớn nhất 2 Trung Bình 1,00 51,9% 47
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,9% 1581
MSQUARE Cắt hình vuông Dễ 1,00 51,8% 79
PTIT005 Số đặc biệt Dễ 1,00 51,8% 327