Danh sách bài

ID Bài Nhóm ▴ Điểm % AC # AC
PTIT011 Mật mã! Dễ 1,00 7,9% 27
THROWDICE Mặt xúc xắc Dễ 1,00 79,1% 136
SMARTATM Máy rút tiền thông minh Dễ 1,00 30,7% 195
PTIT038 Máy thử lòng tin Dễ 1,00 20,0% 23
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 25,9% 1672
MTCMEZ Máy tính cầm tay(bản dễ) Dễ 1,00 7,7% 4
CATS Mèo đuổi chuột Dễ 1,00 60,3% 36
MOD MOD Dễ 1,00 40,8% 215
KSUM Món quà của thầy Kiên Dễ 1,00 36,0% 158
SALE Mua K tặng 1 Dễ 1,00 35,4% 98
THPTTD_114 Mua nước Dễ 5,00 32,0% 7
TICKETS Mua vé xe buýt Dễ 1,00 25,2% 27
SHOPPING Mua đồ Dễ 1,00 45,8% 6
COMPRESS Nén xâu Dễ 1,00 49,1% 61
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 30,9% 265
DAYHLI Ngày hợp lệ Dễ 1,00 46,2% 47
TWINS Nguyên tố sinh đôi Dễ 1,00 45,8% 131
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 1,6% 1
RESTAURANT Nhà hàng bánh ngọt Dễ 1,00 44,6% 25
MULBIG Nhân 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 41,6% 226
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 29,8% 11
LOJ100 Nhân ma trận Dễ 1,00 5,7% 4
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 23,3% 4
PTIT054 Nhặt sỏi Dễ 1,00 2,8% 2
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 55,7% 132
THPTTD_11 Nhóm ba Dễ 7,00 21,6% 17
ONES Những số 1 Dễ 1,00 17,2% 8
NGTO Phân tích thành tổng hai số nguyên tố Dễ 1,00 47,8% 72
PTICH Phân tích thừa số nguyên tố Dễ 1,00 0,6% 3
MAXFREQ Phần tử xuất hiện nhiều nhất Dễ 1,00 29,5% 252
POTTERY Phân xưởng gốm sứ Dễ 1,00 21,5% 21
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,5% 904
CXOR Phép toán XOR Dễ 1,00 11,1% 3
XORNARY Phép XOR trên dãy nhị phân Dễ 1,00 57,8% 86
CGAME Pokémon Trading Card Game Dễ 1,00 83,8% 433
GFRIEND Quà tặng bạn gái Dễ 1,00 77,1% 249
NHATCHU Robot nhặt chữ Dễ 1,00 50,5% 283
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,2% 1246
SXPC Sản xuất màn hình Dễ 1,00 22,8% 30
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 295
PTIT019 Sắp xếp 3 số nguyên Dễ 1,00 51,3% 339
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 44,5% 343
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 39,9% 256
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,4% 1637
PTIT061 Sắp xếp mảng kiểu mới Dễ 1,00 14,4% 83
KH_05 Sinh chuỗi Dễ 1,00 59,5% 12
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 23,1% 6
MINMAX Số bé nhất và số lớn nhất Dễ 1,00 53,5% 351
KH_01 Số bị mất Dễ 1,00 35,0% 77
MISSNUM Số bị mất Dễ 1,00 16,2% 36