Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
THPTQH_TIN101819B3 VPTIN10 18 19 Đếm [COUNT] Trung Bình 1,00 60,0% 3
THPTQH_VP102223 In xâu (string) Dễ 1,00 25,0% 5
COPRIME COPRIME Trung Bình 1,00 34,1% 38
QH_ PROFACT Trung Bình 1,00 2,9% 2
THPTQH TRANSTR Rất khó 1,00 6,3% 2
THPTQHT91 CẶP SỐ [PAIR] Trung Bình 1,00 22,0% 24
THPTQH2 TRUY VẤN MẢNG [QUERY] Trung Bình 1,00 2,6% 1
THPTQH3 XOẮN ỐC [SPIRALP] Trung Bình 1,00 6,7% 1
THPTQH_DANANG4 HỘI BÁO XUÂN Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 47,8% 71
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 31,5% 49
THPTQH_DODEP ĐÀ NẴNG ĐỘ ĐẸP Trung Bình 1,00 23,5% 27
THPTQH_122 ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_123 TÁCH XÂU Trung Bình 1,00 11,1% 1
THPTQH_124 KHU VƯỜN KÌ DIỆU Trung Bình 1,00 40,0% 4
THPTQH_125 DÃY SỐ ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_126 ĐIỂM THƯỞNG ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_127 Ô TÔ BAY ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_128 CHUYỂN ĐỔI Trung Bình 1,00 27,4% 18
THPTQH_129 MUA VÉ Trung Bình 1,00 36,7% 10
THPTQH_130 BFS THƯ GIÃN Trung Bình 1,00 90,0% 9
THPTQH_131 ĐÀN BÒ Trung Bình 1,00 45,0% 17
THPTQH_132 LUCKY LẠI MAY MẮN Trung Bình 1,00 50,0% 3
HNUE_KTXS Kiểm tra lại bài Xổ số (sửa lại thành nhập xuất bàn phím, màn hình) Uncategorized 1,00 0,0% 0
HNUE_2023TH9_TSNT 2023 Thanh Hoá 9 - THCS - Thừa số nguyên tố Uncategorized 1,00 13,9% 12
HNCO Tháp Hà Nội Cổ Dễ 0,50 19,5% 38
MULDIGITS Tích các chữ số Dễ 0,50 13,6% 18
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 295