Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
THPTTD_86 Bật tắt điều hoà_VP10 Trung Bình 6,00 53,3% 10
THPTTD_90 Miền 0 Trung Bình 6,00 69,2% 7
THPTTD_93 Số Nasty Trung Bình 6,00 38,7% 9
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 29,8% 11
THPTTD_100 3.Hoán Vị Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTTD_119 Bội chung nhỏ nhất_ Trung Bình 6,00 9,8% 3
THPTTD_130 bài3_HSG_11_VP_2024 Trung Bình 6,00 4,2% 1
THPTTD_20 Truy vấn trên dãy số _ PY Dễ 5,00 22,4% 7
THPTTD_21 Biển số đẹp_PY Trung Bình 5,00 60,0% 3
THPTTD_59 Tổng chữ số_ Dễ 5,00 32,2% 57
THPTTD_68 Mật Khẩu_NĐ9 Trung Bình 5,00 49,4% 37
THPTTD_69 Cặp vé trúng thưởng_NĐ9 Trung Bình 5,00 0,0% 0
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 1,6% 1
THPTTD_76 Quay thưởng_03.04_01 Trung Bình 5,00 5,4% 2
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 17,5% 3
THPTTD_83 Cách nhiệt _LS Trung Bình 5,00 28,6% 5
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 23,1% 6
THPTTD_96 Tô màu tranh Trung Bình 5,00 33,3% 4
THPTQH_133 Bình Phước 4 Trung Bình 5,00 0,0% 0
THPTQH_134 Bình Phước 3 Trung Bình 5,00 22,2% 10
THPTQH_135 Bình Phước 1 Trung Bình 5,00 55,1% 23
THPTQH_136 Bình Phước 2 Trung Bình 5,00 46,7% 21
THPTTD_114 Mua nước Dễ 5,00 32,0% 7
THPTTD_115 Chép code Trung Bình 5,00 27,6% 2
THPTTD_116 Sơn bi Trung Bình 5,00 9,1% 1
THPTTD_22 Qua cầu_PY Trung Bình 4,00 0,0% 0
THPTTD_70 Chọn sách_NĐ9 Trung Bình 4,00 3,1% 1
THPTTD_77 Đường đi _03.04_01 Trung Bình 4,00 18,1% 8
THPTTD_84 Xâu con đối xứng_LS Trung Bình 4,00 81,0% 12
THPTTD_97 Dãy nguyên tố cùng nhau Trung Bình 4,00 30,8% 8
PAINT Sơn phòng Khó 3,00 7,6% 30
ODDCOIN Tiền xu Khó 3,00 6,3% 12
MINE Đào vàng Khó 3,00 23,8% 14
JEWELS Chuỗi ngọc Khó 3,00 29,7% 52
DCTDN3 Dãy con tăng dài nhất (Bản khó) Khó 3,00 48,4% 248
QLZMAX Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn Khó 3,00 17,5% 69
QBRACK Truy vấn dãy ngoặc Khó 3,00 13,5% 21
ARBORE Thắc mắc của Mitrut Khó 3,00 37,1% 11
JUSBIE Bài toán quân hậu Khó 3,00 21,4% 5
PTIT034 Tìm đường đi trên ma trận Khó 3,00 4,5% 9
RQSUM Truy vấn tổng trong khoảng trên 1 dãy số Khó 3,00 34,3% 81
CHESS Cờ vua Khó 3,00 33,3% 8
TSP Bài toán người du lịch Khó 3,00 4,7% 12
GASPIPE Đường dẫn khí Khó 3,00 12,5% 2
MANGGT Mạng giao thông Khó 3,00 22,4% 19
MINE2 Xây đập giữ vàng Khó 3,00 42,9% 3
FIXSTR Dãy ngoặc đúng Khó 3,00 23,1% 3
GIFTS Phát quà Khó 3,00 14,8% 10
TREE2 Điều chỉnh cây Khó 3,00 9,1% 1
VOI CUỘC THI LẬP TRÌNH Khó 3,00 37,5% 2