Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC ▾ # AC
PTIT006 Ma trận xoắn ốc 1 Trung Bình 1,00 62,5% 84
NOEL Cây thông Noel Khó 2,00 62,5% 18
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,4% 2637
SUBSUM Tổng và Hiệu Dễ 1,00 62,4% 438
STRPOW Lũy thừa của chuỗi Dễ 1,00 62,4% 143
LOTARIE Nói chuyện riêng Trung Bình 1,00 61,9% 11
CALFTEST Thi Nghé Trung Bình 1,00 61,8% 31
LKHOANVI Liệt kê các hoán vị Trung Bình 1,00 61,7% 290
PTIT012 Thế nào là tràn số? Dễ 1,00 61,6% 294
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,4% 2252
HEX2BIN Đổi hệ cơ số 16 sang hệ nhị phân Trung Bình 1,00 61,2% 82
MAXDIFF Xóa phần tử trong mảng Dễ 1,00 61,0% 142
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,0% 2274
GACON Gà Con Khó 2,00 61,0% 20
MADIST Khoảng cách MANHATTAN Dễ 1,00 60,9% 32
THPTQH_138 SỐ ĐẶC BIỆT NAM ĐỊNH 9 Dễ 2,00 60,9% 12
CATS Mèo đuổi chuột Dễ 1,00 60,7% 35
BOOK Đọc sách Dễ 1,00 60,5% 20
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,2% 1270
CIRCUS Biểu diễn xiếc Trung Bình 1,00 60,0% 4
LIGHT Giàn đèn Khó 2,00 60,0% 3
DHAPPY Điểm happy Dễ 1,00 60,0% 80
THPTTD_21 Biển số đẹp_PY Trung Bình 5,00 60,0% 3
THPTQH_TIN101819B3 VPTIN10 18 19 Đếm [COUNT] Trung Bình 1,00 60,0% 3
PALINZ Truy vấn xâu đối xứng Trung Bình 1,00 59,8% 113
BEAUTIFUL Đảo ngược số Trung Bình 1,00 59,5% 58
KH_05 Sinh chuỗi Dễ 1,00 59,5% 12
LBC_2A Cho điểm Dễ 1,00 59,3% 163
LINETRIP Hành trình trên trục Ox Dễ 1,00 59,3% 42
BUS Chờ xe buýt Dễ 1,00 59,1% 24
MATRIXMUL Nhân ma trận Trung Bình 1,00 59,1% 6
DPCABLE Nối cáp Trung Bình 1,00 58,8% 18
PTIT014 Chữ số tận cùng của 2^n Dễ 1,00 58,7% 290
DEC2HEX Đổi hệ thập phân sang hệ cơ số 16 Trung Bình 1,00 58,6% 88
SUM Tính tổng Dễ 1,00 58,5% 202
SUMRANGE Tổng các số lẻ Dễ 1,00 58,5% 100
ENCRYPT Mã hóa mật khẩu Dễ 1,00 58,2% 199
XORNARY Phép XOR trên dãy nhị phân Dễ 1,00 57,8% 86
PTIT064 Gộp mảng Dễ 1,00 57,8% 233
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,4% 3777
MEDIAN Truy vấn trung vị Trung Bình 1,00 57,4% 65
NAME Chuẩn hóa danh từ riêng Dễ 1,00 57,3% 193
THPTQH_NGHEAN3 NGHỆ AN_ tổng số mũ chẵn lẻ Trung Bình 1,00 57,1% 4
THPTQH_SOHOC3 TỔNG SỐ MŨ CHẴN LẺ Trung Bình 1,00 57,1% 4
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 56,3% 132
THPTTD_15 Mật khẩu_TĐ2 Trung Bình 6,00 56,2% 8
HEX2DEC Đổi hệ cơ số 16 sang hệ thập phân Trung Bình 1,00 56,1% 76
ROBOT Di chuyển Robot Trung Bình 1,00 56,0% 9
SEGMENT Đoạn thẳng Dễ 1,00 55,9% 48
THPTTD_107 Tìm ước Dễ 10,00 55,9% 15