Danh sách bài

ID Bài ▴ Nhóm Điểm % AC # AC
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,6% 1467
MAGB Đếm số nghịch thế Dễ 1,00 16,3% 47
MK119SNT Đếm số nguyên tố Trung Bình 1,00 15,2% 350
PRIMECNT Đếm số nguyên tố Dễ 1,00 40,3% 24
DEMSO Đếm số trong chuỗi Dễ 1,00 49,6% 278
UOCSO Đếm số ước Dễ 1,00 37,1% 134
MTFREQ Đếm tần suất mảng Dễ 1,00 23,6% 291
DETU Đếm từ Dễ 1,00 27,7% 98
UPWORD Đếm từ viết hoa Dễ 1,00 54,3% 231
DIVCOUNT Đếm ước Dễ 1,00 15,6% 4
DEMUOC Đếm ước Trung Bình 2,00 5,2% 20
THPTTD_19 Đếm ước_PY Dễ 6,00 19,6% 11
INCPOS Đếm vị trí tăng Dễ 1,00 16,7% 12
PLACOUNT Đếm đĩa Dễ 1,00 19,4% 10
MAXDIV Đếm đoạn chia hết Dễ 1,00 38,8% 34
THPTTD_ Đèn trang trí Trung Bình 6,00 20,0% 6
FUHO Đi học nghề phụ hồ Dễ 1,00 26,9% 30
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,4% 1239
GBUS Đi xe buýt Khó 3,00 50,0% 1
MEET Địa điểm họp mặt Dễ 1,00 71,6% 132
DHAPPY Điểm happy Dễ 1,00 60,0% 80
HY004 Điểm tâm Dễ 1,00 21,2% 24
THPTTD_79 Điểm thưởng Trung Bình 7,00 33,9% 14
THPTQH_126 ĐIỂM THƯỞNG ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
POINTSTR Điểm trên 1 chuỗi Dễ 1,00 35,5% 161
FILLBLANK Điền vào chỗ trống Trung Bình 1,00 33,3% 3
A007 Điệp viên 007 Trung Bình 1,00 22,2% 2
TREE2 Điều chỉnh cây Khó 3,00 9,1% 1
DIEUNHAY Điệu nhảy Dễ 1,00 0,0% 0
PTIT024 Đố chữ Dễ 1,00 64,7% 266
DPRECLINE Độ dài đường gấp khúc Trung Bình 1,00 67,5% 18
PTIT032 Độ dốc của mảng Trung Bình 1,00 49,5% 67
WATER Đổ nước Dễ 1,00 11,6% 10
WATER2 Đổ nước 2 Dễ 1,00 0,0% 0
THPTQH_122 ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG Trung Bình 1,00 0,0% 0
AUDITION Độ xấu của đoạn nhạc Khó 2,00 80,0% 4
RADIAN Độ đo cô-sin Trung Bình 1,00 8,0% 2
NST0 Đoạn con có tổng không âm Dễ 1,00 21,5% 60
WOSUB Đoạn con thách đố Dễ 1,00 53,2% 191
THPTTD_39 ĐOạn con_TD Trung Bình 7,00 41,7% 13
SEGMENT Đoạn thẳng Dễ 1,00 55,9% 48
TRAVELAB Đoàn thanh tra Trung Bình 1,00 50,0% 1
THPTTD_28 Đoàn xe_LX Trung Bình 6,00 9,1% 2
BOOK Đọc sách Dễ 1,00 60,5% 20
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1,00 29,1% 240
HEX2BIN Đổi hệ cơ số 16 sang hệ nhị phân Trung Bình 1,00 61,2% 82
HEX2DEC Đổi hệ cơ số 16 sang hệ thập phân Trung Bình 1,00 56,1% 76
CVB2H Đổi hệ nhị phân sang hệ cơ số 16 Trung Bình 1,00 40,9% 82
CVB2D Đổi hệ nhị phân sang thập phân Trung Bình 1,00 25,2% 142
DEC2HEX Đổi hệ thập phân sang hệ cơ số 16 Trung Bình 1,00 58,6% 88