Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Đăng-10A5 | 69,98 | 44 | |
2 | 11A2 - Truong Ly Nhat Duy | 35,38 | 31 | |
3 | Hiếu Nguyễn | 34,43 | 38 | |
4 | Nguyễn Lộc Tường - 10A2_LTT | 21,11 | 21 | |
5 | Vo Minh Huy | 13,83 | 14 | |
6 | Nguyen Ho Hoang Thai | 6,08 | 6 | |
7 | Nguyễn Thành Khang | 5,29 | 5 | |
8 | Dinh Cuong | 4,11 | 4 | |
9 | Phạm Phú Hiển | 3,11 | 3 | |
10 | Đỗ Thanh Lâm | 2,62 | 1 | |
11 | 10A5_Phạm Hữu Nghĩa | 2,09 | 2 | |
11 | 2,09 | 2 | ||
13 | Trần Kim Ngân 10A2 | 1,05 | 1 | |
13 | Trần Thiên Bảo 10A4 | 1,05 | 1 | |
13 | 10A4-Nguyễn Quốc Đăng Khôi | 1,05 | 1 | |
13 | 10C2_Lê Phan Mai Quỳnh | 1,05 | 1 | |
13 | phan văn chung | 1,05 | 1 | |
18 | 10C2_Nguyễn Ngọc Vân Khánh | 0,20 | 0 | |
19 | Nguyen Minh Anh | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | Nguyen Hanh Phuc | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Phương Vy | 0,00 | 0 | |
19 | Phạm Hùng Tín | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Như Ngọc | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | Ngô Anh Quân | 0,00 | 0 | |
19 | Huỳnh Thanh Ngân | 0,00 | 0 | |
19 | Tran Quoc Anh | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Ngọc Uyển Nhi | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyen Tran Bao Ngoc | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Quốc Thắng | 0,00 | 0 | |
19 | Hồ Trần Nhật Khánh | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Ngọc Tuyền | 0,00 | 0 | |
19 | Le Thai An | 0,00 | 0 | |
19 | Lê Hồng Hạnh | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | CqM1nh | 0,00 | 0 | |
19 | nguyendanghung | 0,00 | 0 | |
19 | Hồ Minh Hiếu-10A2 | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | Lê Khánh Toàn | 0,00 | 0 | |
19 | nguyễn phúc dương | 0,00 | 0 | |
19 | Đặng Tất Thành | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Minh Trần Bảo Long | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Trần Thiện Nhân | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Ha Huynh Bao Vy | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Lê Thị Thanh Hằng | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4 - Phùng Trần Gia Huy | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Đoàn Trần Gia Hân | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Hoàng Vũ | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Nguyễn Bảo Duy | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4 Nguyễn Đỗ Huy Phúc | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Lâm Thị Tuyết Nhi | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Dương Nguyễn Nhật Hà | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Trần Phan Cường Thịnh | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Lê Hoàng Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Ngô Nguyễn Trung Nam | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Trần Mai Lan Phương | 0,00 | 0 | |
19 | Đỗ Duy Quang 10A4 | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Phan Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Anh Quốc | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Phạm Thủy Tiên | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4-Võ Ngọc Tuyết Ngân | 0,00 | 0 | |
19 | 10a4_trongphu | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4 Nguyễn Khánh Băng | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4-Nguyễn Huỳnh Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4 Nguyễn Đình Phúc | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Lê Trương Vĩnh Nghi | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Nguyễn Mạnh Kỳ | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Nguyễn Trần Hồng Khang | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_ Phan Kim Nghi | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Trần Minh Triết | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Phạm Lê Ngọc Bích | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Võ Quốc Đại | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Nguyễn Minh Tiến | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | 0,00 | 0 | |
19 | 10C2_Nguyễn Ngọc Thương | 0,00 | 0 | |
19 | 10c2_Hồ Đặng Kim Ngân | 0,00 | 0 | |
19 | 10A4_Lương Ngọc Diệp | 0,00 | 0 | |
19 | Bùi Thanh Tuyền | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5_Giang Ngọc Quyên Quyên | 0,00 | 0 | |
19 | Phan Đào Tuyết Mai | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5_Nguyễn Hoàn Mỹ | 0,00 | 0 | |
19 | Cao Hữu Phúc | 0,00 | 0 | |
19 | le ngoc tuong vy | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Thiên Hương | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5_Nguyễn Tiến Lộc | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5 Nguyễn Hồ Anh Thư | 0,00 | 0 | |
19 | Võ Nguyễn Thảo Minh | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5_Huỳnh Khánh Diệp Chi | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5_Bùi Nguyễn Hà Vy | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5_Nguyễn Thị Xuân Mai | 0,00 | 0 | |
19 | 10A5 - Nguyễn Ngọc Gia Hân | 0,00 | 0 | |
19 | 0,00 | 0 | ||
19 | Vương Đăng Doanh | 0,00 | 0 | |
19 | Phan Yến Ngọc | 0,00 | 0 |