Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyen Minh Anh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyen Hanh Phuc | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Phương Vy | 0,00 | 0 | |
1 | Phạm Hùng Tín | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Như Ngọc | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Ngô Anh Quân | 0,00 | 0 | |
1 | Huỳnh Thanh Ngân | 0,00 | 0 | |
1 | Tran Quoc Anh | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Ngọc Uyển Nhi | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyen Tran Bao Ngoc | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Quốc Thắng | 0,00 | 0 | |
1 | Hồ Trần Nhật Khánh | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Ngọc Tuyền | 0,00 | 0 | |
1 | Le Thai An | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Hồng Hạnh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | CqM1nh | 0,00 | 0 | |
1 | nguyendanghung | 0,00 | 0 | |
1 | Hồ Minh Hiếu-10A2 | 0,00 | 0 | |
24 | Nguyen Ho Hoang Thai | 6,08 | 6 | |
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | Lê Khánh Toàn | 0,00 | 0 | |
25 | nguyễn phúc dương | 0,00 | 0 | |
25 | Đặng Tất Thành | 0,00 | 0 | |
29 | Trần Kim Ngân 10A2 | 1,05 | 1 | |
30 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
30 | 10A4_Minh Trần Bảo Long | 0,00 | 0 | |
32 | Trần Thiên Bảo 10A4 | 1,05 | 1 | |
33 | 10A4_Trần Thiện Nhân | 0,00 | 0 | |
34 | 10A4-Nguyễn Quốc Đăng Khôi | 1,05 | 1 | |
35 | 10A4_Ha Huynh Bao Vy | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Lê Thị Thanh Hằng | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4 - Phùng Trần Gia Huy | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Đoàn Trần Gia Hân | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Hoàng Vũ | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Nguyễn Bảo Duy | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4 Nguyễn Đỗ Huy Phúc | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Lâm Thị Tuyết Nhi | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Dương Nguyễn Nhật Hà | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Trần Phan Cường Thịnh | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Lê Hoàng Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Ngô Nguyễn Trung Nam | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Trần Mai Lan Phương | 0,00 | 0 | |
35 | Đỗ Duy Quang 10A4 | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Phan Thanh Trúc | 0,00 | 0 | |
35 | Nguyễn Anh Quốc | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Phạm Thủy Tiên | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4-Võ Ngọc Tuyết Ngân | 0,00 | 0 | |
35 | 10a4_trongphu | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4 Nguyễn Khánh Băng | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4-Nguyễn Huỳnh Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4 Nguyễn Đình Phúc | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Lê Trương Vĩnh Nghi | 0,00 | 0 | |
35 | 10A4_Nguyễn Mạnh Kỳ | 0,00 | 0 | |
35 | 10C2_Nguyễn Trần Hồng Khang | 0,00 | 0 | |
35 | 10C2_ Phan Kim Nghi | 0,00 | 0 | |
35 | 10C2_Trần Minh Triết | 0,00 | 0 | |
35 | 10C2_Phạm Lê Ngọc Bích | 0,00 | 0 | |
64 | 10C2_Nguyễn Ngọc Vân Khánh | 0,20 | 0 | |
65 | 10C2_Võ Quốc Đại | 0,00 | 0 | |
65 | 10C2_Nguyễn Minh Tiến | 0,00 | 0 | |
65 | 10C2_Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | 0,00 | 0 | |
65 | 10C2_Nguyễn Ngọc Thương | 0,00 | 0 | |
65 | 10c2_Hồ Đặng Kim Ngân | 0,00 | 0 | |
65 | 10A4_Lương Ngọc Diệp | 0,00 | 0 | |
65 | Bùi Thanh Tuyền | 0,00 | 0 | |
65 | 10A5_Giang Ngọc Quyên Quyên | 0,00 | 0 | |
65 | Phan Đào Tuyết Mai | 0,00 | 0 | |
65 | 10A5_Nguyễn Hoàn Mỹ | 0,00 | 0 | |
65 | Cao Hữu Phúc | 0,00 | 0 | |
65 | le ngoc tuong vy | 0,00 | 0 | |
65 | Nguyễn Thiên Hương | 0,00 | 0 | |
65 | 10A5_Nguyễn Tiến Lộc | 0,00 | 0 | |
79 | 10A5_Phạm Hữu Nghĩa | 2,09 | 2 | |
80 | 10A5 Nguyễn Hồ Anh Thư | 0,00 | 0 | |
80 | Võ Nguyễn Thảo Minh | 0,00 | 0 | |
80 | 10A5_Huỳnh Khánh Diệp Chi | 0,00 | 0 | |
80 | 10A5_Bùi Nguyễn Hà Vy | 0,00 | 0 | |
84 | Hiếu Nguyễn | 34,43 | 38 | |
85 | 10A5_Nguyễn Thị Xuân Mai | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5 - Nguyễn Ngọc Gia Hân | 0,00 | 0 | |
85 | 0,00 | 0 | ||
85 | Vương Đăng Doanh | 0,00 | 0 | |
85 | Phan Yến Ngọc | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5 Nguyễn Đỗ Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5-Phạm Quỳnh Như | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5 Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5_Châu Hoàng Thanh Ngân | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5_Nguyễn Thị Minh Thư | 0,00 | 0 | |
85 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5_Nguyễn Ngọc Ánh Vy | 0,00 | 0 | |
85 | 10A5-Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
98 | Phạm Phú Hiển | 3,11 | 3 | |
99 | 2,09 | 2 | ||
100 | Huỳnh Minh Phúc | 0,00 | 0 |