Phân tích điểm
21 / 21
AC
|
PY3
on 9, Tháng 8, 2024, 15:26
weighted 100% (7,00pp)
12 / 12
AC
|
PY3
on 8, Tháng 8, 2024, 16:28
weighted 91% (2,74pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 7, Tháng 8, 2024, 15:23
weighted 89% (0,89pp)
Dễ (10,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1 / 1 |
Dãy con có tổng nhỏ nhất | 0,200 / 1 |
Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất | 1 / 1 |
Dãy con có tổng lớn nhất | 1 / 1 |
Đếm ước_PY | 6 / 6 |
Đoạn con thách đố | 1 / 1 |
Khó (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (Bản khó) | 3 / 3 |
Trung Bình (26,172 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con có tổng lớn nhất 2 | 1 / 1 |
Bình Phước 3 | 5 / 5 |
Bình Phước 1 | 5 / 5 |
Bình Phước 2 | 5 / 5 |
Bội chung nhỏ nhất_ | 3,172 / 6 |
Tổng các số nguyên tố đối xứng | 7 / 7 |
Uncategorized (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
2023 Thanh Hoá 9 - THCS - Thừa số nguyên tố | 0,700 / 1 |