Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
THPTTD_51 Số _T-Prime Dễ 8,00 12,6% 48
THPTTD_52 Cặp Palindrome Trung Bình 6,00 42,9% 6
THPTTD_53 Tích_ Dễ 7,00 36,8% 27
THPTTD_54 Đối Xứng_ Trung Bình 6,00 34,8% 22
THPTTD_55 fibonaci_ Trung Bình 6,00 8,2% 6
THPTTD_56 fibonaci_nguyên_tố Dễ 7,00 41,4% 26
THPTTD_57 xâu đối xứng dài nhất_ Dễ 6,00 13,1% 10
THPTTD_58 Tìm số _ Trung Bình 6,00 50,0% 31
THPTTD_59 Tổng chữ số_ Dễ 5,00 32,2% 57
THPTTD_60 Mua sách_ Trung Bình 7,00 19,4% 9
THPTTD_61 Giá trị của 1 số _ Dễ 7,00 33,8% 18
THPTTD_62 Tháp xu_ Trung Bình 7,00 7,7% 1
THPTTD_63 Tom và Jery_Sáng Sơn Trung Bình 7,00 16,0% 4
THPTTD_64 BÁNH TRUNG THU Trung Bình 7,00 45,0% 6
THPTTD_65 Dãy thuận thế _SS Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTTD_66 Biến đổi xâu _ Transtr Trung Bình 6,00 16,4% 7
THPTTD_67 Số ước nguyên tố _NĐ9 Dễ 6,00 20,6% 28
THPTTD_68 Mật Khẩu_NĐ9 Trung Bình 5,00 49,4% 37
THPTTD_69 Cặp vé trúng thưởng_NĐ9 Trung Bình 5,00 0,0% 0
THPTTD_70 Chọn sách_NĐ9 Trung Bình 4,00 3,1% 1
THPTTD_71 Tổng chữ số_02_04 Dễ 7,00 54,0% 30
THPTTD_72 Số lượng bội_02_04 Dễ 7,00 32,8% 18
THPTTD_73 Tổng bằng 0_02_04 Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 1,6% 1
THPTTD_76 Quay thưởng_03.04_01 Trung Bình 5,00 5,9% 2
THPTTD_77 Đường đi _03.04_01 Trung Bình 4,00 18,1% 8
THPTTD_78 Tổng giai thừa Trung Bình 7,00 34,7% 8
THPTTD_79 Điểm thưởng Trung Bình 7,00 33,9% 14
THPTTD_80 Xâu con chung Trung Bình 6,00 38,9% 5
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 23,3% 4
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 17,5% 3
THPTTD_83 Cách nhiệt _LS Trung Bình 5,00 28,6% 5
THPTTD_84 Xâu con đối xứng_LS Trung Bình 4,00 81,0% 12
THPTTD_85 Ba ước số nguyên tố _VP10 Trung Bình 7,00 21,4% 5
THPTTD_86 Bật tắt điều hoà_VP10 Trung Bình 6,00 53,3% 10
THPTTD_87 Mật khẩu _VP10 Trung Bình 7,00 11,7% 5
THPTTD_88 Số đẹp_04 Dễ 7,00 41,0% 13
THPTTD_89 số nguyên tố _04 Dễ 7,00 29,1% 22
THPTTD_90 Miền 0 Trung Bình 6,00 69,2% 7
THPTTD_91 Phần tử yên ngựa Trung Bình 7,00 13,2% 3
THPTTD_92 sắp xếp xâu Trung Bình 7,00 40,0% 3
THPTTD_93 Số Nasty Trung Bình 6,00 38,7% 9
THPTQH_DANANG4 HỘI BÁO XUÂN Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 47,8% 71
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 31,5% 49
THPTQH_DODEP ĐÀ NẴNG ĐỘ ĐẸP Trung Bình 1,00 23,5% 27
THPTQH_122 ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_123 TÁCH XÂU Trung Bình 1,00 11,1% 1
THPTQH_124 KHU VƯỜN KÌ DIỆU Trung Bình 1,00 40,0% 4
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 29,8% 11