All organizations

Name Points Members
Luyện Code Club 1694.36 585
Luyện Code School 725.76 83
Trường THPT Bất Bạt 64.39 1
UTL707 578.59 73
Địa danh: An Giang 305.04 30
Địa danh: Bà Rịa – Vũng Tàu 210.11 27
Địa danh: Bắc Giang 322.44 34
Địa danh: Bắc Kạn 15.60 4
Địa danh: Bạc Liêu 4.11 2
Địa danh: Bắc Ninh 71.23 19
Địa danh: Bến Tre 72.15 6
Địa danh: Bình Dương 308.43 25
Địa danh: Bình Phước 37.17 8
Địa danh: Bình Thuận 206.37 14
Địa danh: Bình Định 266.47 29
Địa danh: Cà Mau 258.17 12
Địa danh: Cần Thơ 247.40 22
Địa danh: Cao Bằng 0.00 0
Địa danh: Gia Lai 259.98 22
Địa danh: Hà Giang 39.92 2
Địa danh: Hà Nam 536.68 18
Địa danh: Hà Nội 989.66 240
Địa danh: Hà Tĩnh 247.66 38
Địa danh: Hải Dương 163.65 20
Địa danh: Hải Phòng 309.13 22
Địa danh: Hậu Giang 44.60 2
Địa danh: Hồ Chí Minh 701.19 140
Địa danh: Hòa Bình 71.89 5
Địa danh: Hưng Yên 203.04 13
Địa danh: Khánh Hòa 304.17 28
Địa danh: Kiên Giang 98.43 5
Địa danh: Kon Tum 274.35 19
Địa danh: Lai Châu 69.83 3
Địa danh: Lâm Đồng 140.00 17
Địa danh: Lạng Sơn 0.00 2
Địa danh: Lào Cai 93.73 8
Địa danh: Long An 50.01 15
Địa danh: Nam Định 233.85 57
Địa danh: Nghệ An 525.83 57
Địa danh: Ninh Bình 76.73 17
Địa danh: Ninh Thuận 5.05 4
Địa danh: Phú Thọ 294.41 16
Địa danh: Phú Yên 182.47 14
Địa danh: Quảng Bình 284.66 22
Địa danh: Quảng Nam 195.95 26
Địa danh: Quảng Ngãi 147.76 17
Địa danh: Quảng Ninh 323.98 26
Địa danh: Quảng Trị 114.55 21
Địa danh: Sóc Trăng 130.32 11
Địa danh: Sơn La 44.67 4
Địa danh: Tây Ninh 57.18 6
Địa danh: Thái Bình 266.02 15
Địa danh: Thái Nguyên 176.75 12
Địa danh: Thanh Hóa 387.87 55
Địa danh: Thừa Thiên Huế 458.45 29
Địa danh: Tiền Giang 114.56 8
Địa danh: Trà Vinh 150.73 8
Địa danh: Tuyên Quang 267.42 28
Địa danh: Vĩnh Long 50.46 4
Địa danh: Vĩnh Phúc 1357.28 96
Địa danh: Yên Bái 9.96 3
Địa danh: Đà Nẵng 364.97 67
Địa danh: Đắk Lắk 198.50 23
Địa danh: Đắk Nông 282.89 57
Địa danh: Điện Biên 68.04 2
Địa danh: Đồng Nai 211.06 31
Địa danh: Đồng Tháp 61.10 23