Phân tích điểm
Dễ (4,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số Fibonacci thứ N | 1 / 1 |
Phép toán lớp 3 | 1 / 1 |
Vẽ hình chữ nhật đặc | 1 / 1 |
Tính tổng phiên bản 1 | 1 / 1 |
Tổng thể tích | 0,750 / 1 |
Trung Bình (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê các hoán vị | 1 / 1 |
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số Fibonacci thứ N | 1 / 1 |
Phép toán lớp 3 | 1 / 1 |
Vẽ hình chữ nhật đặc | 1 / 1 |
Tính tổng phiên bản 1 | 1 / 1 |
Tổng thể tích | 0,750 / 1 |
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê các hoán vị | 1 / 1 |