Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
STR04 | Tần suất xuất hiện các ký tự | Dễ | 1,00 | 43,7% | 503 | |
NEWYEAR | Lời chúc tết | Dễ | 1,00 | 54,8% | 230 | |
MTFREQ | Đếm tần suất mảng | Dễ | 1,00 | 23,7% | 293 | |
SCBN2 | Số cặp bằng nhau 2 | Dễ | 1,00 | 24,2% | 279 | |
MAXFREQ | Phần tử xuất hiện nhiều nhất | Dễ | 1,00 | 29,5% | 253 | |
FANUM | Số độc thân | Dễ | 1,00 | 36,3% | 343 | |
JEWELS | Chuỗi ngọc | Khó | 3,00 | 29,7% | 52 | |
KHOPXAU | Khớp xâu | Trung Bình | 2,00 | 18,6% | 69 | |
EXTPALIN | Mở rộng xâu thành đối xứng | Trung Bình | 2,00 | 9,5% | 12 | |
SUPREFIX | Tiền tố và hậu tố | Trung Bình | 2,00 | 20,7% | 32 | |
C3 | Duyệt mảng | Trung Bình | 1,00 | 20,9% | 101 | |
CONSEQ | Dãy con kỳ vọng | Dễ | 1,00 | 17,2% | 5 | |
BLACKJACK | Chơi bài | Trung Bình | 1,00 | 34,6% | 19 | |
GIFT1 | Chọn quà sinh nhật | Trung Bình | 1,00 | 8,9% | 6 | |
SAPXEP | Sắp xếp | Dễ | 0,00 | 52,1% | 295 | |
THPTQH_NGHEAN2021 | NGHỆ AN_ SỐ CẶP NGHỊCH THẾ | Trung Bình | 1,00 | 0,0% | 0 | |
THPTQH_NGHEAN2 | NGHỆ AN_ xoá kí tự | Trung Bình | 1,00 | 66,7% | 2 | |
THPTQH_NGHEAN3 | NGHỆ AN_ tổng số mũ chẵn lẻ | Trung Bình | 1,00 | 57,1% | 4 | |
THPTQH_NGHEAN4 | NGHỆ AN_ điều khiển mức màu | Trung Bình | 1,00 | 0,0% | 0 |