Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,2% 1148
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,0% 1256
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 34,8% 920
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,2% 869
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 26,8% 912
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 38,1% 911
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 24,8% 492
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 31,9% 697
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 39,1% 927
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 39,2% 860
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 26,6% 616
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,0% 729
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 33,7% 724
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,5% 862
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 23,6% 633
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 34,5% 545
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 15,7% 441
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 38,5% 668
MAGPERM Hoán vị thần kì Trung Bình 1,00 19,6% 273
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 30,1% 518
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,9% 735
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,4% 391
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 31,5% 514
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,2% 446
MAXPATH Đường đi có tổng lớn nhất Trung Bình 1,00 37,0% 355
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 27,9% 289
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,4% 1113
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,5% 891
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 49,0% 317
THUHOACH Thu hoạch vụ mùa Trung Bình 1,00 27,4% 353
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,2% 443
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 23,3% 258
DPSEQ Trò chơi với dãy số Trung Bình 1,00 27,6% 200
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 62,4% 737
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,0% 518
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 30,8% 433
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,3% 433
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 52,5% 360
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 63,4% 418
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 44,6% 339
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 39,7% 253
SIMMATH Đơn giản là toán Dễ 1,00 39,8% 157
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 31,0% 289
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 43,6% 499
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 54,9% 218
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 32,3% 496
POWER1 Tính lũy thừa 1 Trung Bình 1,00 19,7% 296
CHUNGCAKE Bánh chưng Trung Bình 1,00 23,2% 307
HCNV1 Bài toán hình chữ nhật 1 Dễ 1,00 32,1% 158
HCNV2 Bài toán hình chữ nhật 2 Dễ 1,00 19,0% 82