Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 48,9% 5147
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 47,3% 4566
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 69,8% 4438
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,1% 3096
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,1% 3868
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,4% 3612
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 32,9% 2979
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,5% 3313
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 68,1% 3405
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,3% 3207
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3162
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 2129
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,4% 2564
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,3% 2149
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,4% 1303
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,2% 1566
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,5% 1667
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,2% 1498
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 66,6% 2452
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,8% 2204
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,9% 2506
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,4% 2116
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,5% 1570
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,0% 2129
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 24,2% 1236
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 60,9% 2155
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,5% 1218
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,3% 1804
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,2% 1834
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1421
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,7% 1676
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 36,0% 1478
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,1% 1167
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,7% 1223
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,2% 1359
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,5% 1571
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,7% 1205
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,4% 1190
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 38,9% 1161
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,6% 1058
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,3% 1784
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 21,6% 1204
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 26,8% 1217
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,7% 1499
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,2% 1401
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,3% 1241
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,3% 1055
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,5% 926
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 29,8% 1084
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,1% 1541