Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 69,5% 4639
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,4% 4042
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,4% 3773
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 32,9% 3120
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,1% 3469
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,7% 3564
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,3% 3356
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3315
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 2250
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,4% 2277
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 25,9% 1661
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,1% 1769
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 33,9% 1592
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2571
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,7% 2316
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,4% 2630
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,7% 2237
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,6% 1674
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,4% 2242
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 60,9% 2268
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,0% 1931
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1512
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,7% 1777
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,8% 1574
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,1% 1236
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,3% 1300
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,6% 1460
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,8% 1664
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,7% 1298
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,4% 1260
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,3% 1229
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,4% 1113
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,2% 1880
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 21,9% 1277
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,1% 1296
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,8% 1578
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,5% 1478
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,3% 1323
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,3% 1116
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,6% 979
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 30,0% 1143
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,3% 1623
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,2% 1152
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,0% 1258
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 34,9% 921
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,2% 870
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 26,8% 912
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 38,1% 912
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 24,9% 495
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 31,9% 699